HYVEHYVE sang CNY:Chuyển đổi HYVE (HYVE) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

HYVE/CNY: 1 HYVE ≈ ¥0.02852 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

HYVE Thị trường hôm nay

HYVE đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HYVE chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.02852. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 74,674,573.6 HYVE, tổng vốn hóa thị trường của HYVE tính bằng CNY là ¥15,244,863.28. Trong 24h qua, giá của HYVE tính bằng CNY đã tăng ¥0.00009099, biểu thị mức tăng +0.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HYVE tính bằng CNY là ¥5.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.02769.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HYVE sang CNY

¥0.02852+0.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HYVE sang CNY là ¥0.02852 CNY, với sự thay đổi +0.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HYVE/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HYVE/CNY trong ngày qua.

Giao dịch HYVE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HYVEHYVE/USDT
Giao ngay
$0.003985
-0.77%

The real-time trading price of HYVE/USDT Spot is $0.003985, with a 24-hour trading change of -0.77%, HYVE/USDT Spot is $0.003985 and -0.77%, and HYVE/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi HYVE sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi HYVE sang CNY

logo HYVESố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1HYVE
0.02CNY
2HYVE
0.05CNY
3HYVE
0.08CNY
4HYVE
0.11CNY
5HYVE
0.14CNY
6HYVE
0.17CNY
7HYVE
0.19CNY
8HYVE
0.22CNY
9HYVE
0.25CNY
10HYVE
0.28CNY
10,000HYVE
285.26CNY
50,000HYVE
1,426.31CNY
100,000HYVE
2,852.62CNY
500,000HYVE
14,263.1CNY
1,000,000HYVE
28,526.2CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang HYVE

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo HYVE
1CNY
35.05HYVE
2CNY
70.11HYVE
3CNY
105.16HYVE
4CNY
140.22HYVE
5CNY
175.27HYVE
6CNY
210.33HYVE
7CNY
245.38HYVE
8CNY
280.44HYVE
9CNY
315.49HYVE
10CNY
350.55HYVE
100CNY
3,505.54HYVE
500CNY
17,527.74HYVE
1,000CNY
35,055.48HYVE
5,000CNY
175,277.41HYVE
10,000CNY
350,554.83HYVE

Bảng chuyển đổi số tiền HYVE sang CNY và CNY sang HYVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HYVE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang HYVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HYVE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HYVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HYVE = $0 USD, 1 HYVE = €0 EUR, 1 HYVE = ₹0.35 INR, 1 HYVE = Rp64.82 IDR, 1 HYVE = $0.01 CAD, 1 HYVE = £0 GBP, 1 HYVE = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.15
logo BTCBTC
0.0006353
logo ETHETH
0.01555
logo XRPXRP
23.98
logo USDTUSDT
69.86
logo BNBBNB
0.08247
logo SOLSOL
0.3682
logo USDCUSDC
69.87
logo SMARTSMART
10,504.68
logo STETHSTETH
0.01556
logo TRXTRX
200.44
logo DOGEDOGE
328.91
logo ADAADA
82.53
logo LINKLINK
2.92
logo HYPEHYPE
1.53
logo WBTCWBTC
0.0006343

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HYVE (HYVE) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng HYVE của bạn

Nhập số lượng HYVE của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HYVE hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HYVE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HYVE sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HYVE sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HYVE sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HYVE sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi HYVE sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tìm hiểu thêm về HYVE (HYVE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide