IRISnet Thị trường hôm nay
IRISnet đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IRISnet chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.0319. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,607,596,681.59 IRIS, tổng vốn hóa thị trường của IRISnet tính bằng TWD là NT$1,533,797,416.33. Trong 24h qua, giá của IRISnet tính bằng TWD đã tăng NT$0.003141, biểu thị mức tăng +10.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IRISnet tính bằng TWD là NT$8.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.01816.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IRIS sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IRIS sang TWD là NT$0.0319 TWD, với sự thay đổi +10.92% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IRIS/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IRIS/TWD trong ngày qua.
Giao dịch IRISnet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001066 | +1.39% |
The real-time trading price of IRIS/USDT Spot is $0.001066, with a 24-hour trading change of +1.39%, IRIS/USDT Spot is $0.001066 and +1.39%, and IRIS/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi IRISnet sang Đô la Đài Loan mới
Bảng chuyển đổi IRIS sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IRIS | 0.03TWD |
2IRIS | 0.06TWD |
3IRIS | 0.09TWD |
4IRIS | 0.12TWD |
5IRIS | 0.15TWD |
6IRIS | 0.19TWD |
7IRIS | 0.22TWD |
8IRIS | 0.25TWD |
9IRIS | 0.28TWD |
10IRIS | 0.31TWD |
10,000IRIS | 319.01TWD |
50,000IRIS | 1,595.09TWD |
100,000IRIS | 3,190.19TWD |
500,000IRIS | 15,950.95TWD |
1,000,000IRIS | 31,901.9TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang IRIS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 31.34IRIS |
2TWD | 62.69IRIS |
3TWD | 94.03IRIS |
4TWD | 125.38IRIS |
5TWD | 156.73IRIS |
6TWD | 188.07IRIS |
7TWD | 219.42IRIS |
8TWD | 250.76IRIS |
9TWD | 282.11IRIS |
10TWD | 313.46IRIS |
100TWD | 3,134.6IRIS |
500TWD | 15,673.04IRIS |
1,000TWD | 31,346.09IRIS |
5,000TWD | 156,730.45IRIS |
10,000TWD | 313,460.91IRIS |
Bảng chuyển đổi số tiền IRIS sang TWD và TWD sang IRIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IRIS sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TWD sang IRIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1IRISnet phổ biến
IRISnet | 1 IRIS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.09INR |
![]() | Rp17.35IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
IRISnet | 1 IRIS |
---|---|
![]() | ₽0.08RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.16JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IRIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IRIS = $0 USD, 1 IRIS = €0 EUR, 1 IRIS = ₹0.09 INR, 1 IRIS = Rp17.35 IDR, 1 IRIS = $0 CAD, 1 IRIS = £0 GBP, 1 IRIS = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
LINK chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9929 |
![]() | 0.0001473 |
![]() | 0.004002 |
![]() | 5.71 |
![]() | 16.72 |
![]() | 0.02006 |
![]() | 0.0937 |
![]() | 16.72 |
![]() | 2,579.72 |
![]() | 0.00401 |
![]() | 47.67 |
![]() | 78.13 |
![]() | 19.23 |
![]() | 0.6967 |
![]() | 0.0001472 |
![]() | 0.3942 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi IRISnet (IRIS) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)
Nhập số lượng IRIS của bạn
Nhập số lượng IRIS của bạn
Chọn Đô la Đài Loan mới
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IRISnet hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IRISnet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IRISnet sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IRISnet sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IRISnet sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IRISnet sang Đô la Đài Loan mới?
4.Tôi có thể chuyển đổi IRISnet sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IRISnet (IRIS)

How IRIS Powers Inter-Blockchain Communication (IBC)
In today’s era of interconnected blockchains, interoperability is essential. IRISnet, commonly referred to as iris,

What is Iris Network? All About IRIS Token Cryptocurrency
Iris Network (IRIS) is gaining attention as a cross-chain service hub built on Cosmos.

Worldcoin Iris Verification Launches in Taiwan, WLD Available for Free at 3 Locations
Worldcoin log in to Taiwan is not only an opportunity to receive free coins, but also an entry point to participate in the digital identity revolution.