Jambo Thị trường hôm nay
Jambo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Jambo chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.07434. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 130,000,000 J, tổng vốn hóa thị trường của Jambo tính bằng GBP là £7,258,692.87. Trong 24h qua, giá của Jambo tính bằng GBP đã tăng £0.002697, biểu thị mức tăng +3.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Jambo tính bằng GBP là £1.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.06629.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1J sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 J sang GBP là £0.07434 GBP, với sự thay đổi +3.77% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá J/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Jambo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09864 | +2.97% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0982 | +2.94% |
The real-time trading price of J/USDT Spot is $0.09864, with a 24-hour trading change of +2.97%, J/USDT Spot is $0.09864 and +2.97%, and J/USDT Perpetual is $0.0982 and +2.94%.
Bảng chuyển đổi Jambo sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi J sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1J | 0.07GBP |
2J | 0.14GBP |
3J | 0.22GBP |
4J | 0.29GBP |
5J | 0.37GBP |
6J | 0.44GBP |
7J | 0.52GBP |
8J | 0.59GBP |
9J | 0.66GBP |
10J | 0.74GBP |
10,000J | 743.49GBP |
50,000J | 3,717.45GBP |
100,000J | 7,434.9GBP |
500,000J | 37,174.5GBP |
1,000,000J | 74,349GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang J
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 13.45J |
2GBP | 26.9J |
3GBP | 40.35J |
4GBP | 53.8J |
5GBP | 67.25J |
6GBP | 80.7J |
7GBP | 94.15J |
8GBP | 107.6J |
9GBP | 121.05J |
10GBP | 134.5J |
100GBP | 1,345J |
500GBP | 6,725.04J |
1,000GBP | 13,450.08J |
5,000GBP | 67,250.4J |
10,000GBP | 134,500.8J |
Bảng chuyển đổi số tiền J sang GBP và GBP sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 J sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang J, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Jambo phổ biến
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.27INR |
![]() | Rp1,501.8IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.27THB |
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | ₽9.15RUB |
![]() | R$0.54BRL |
![]() | د.إ0.36AED |
![]() | ₺3.38TRY |
![]() | ¥0.7CNY |
![]() | ¥14.26JPY |
![]() | $0.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 J = $0.1 USD, 1 J = €0.09 EUR, 1 J = ₹8.27 INR, 1 J = Rp1,501.8 IDR, 1 J = $0.13 CAD, 1 J = £0.07 GBP, 1 J = ฿3.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
XLM chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 39.55 |
![]() | 0.005707 |
![]() | 0.1705 |
![]() | 200.29 |
![]() | 665.62 |
![]() | 0.848 |
![]() | 3.75 |
![]() | 665.97 |
![]() | 97,507.17 |
![]() | 0.1703 |
![]() | 2,995.9 |
![]() | 1,967.31 |
![]() | 838.51 |
![]() | 0.005709 |
![]() | 1,445.77 |
![]() | 16.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Jambo (J) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng J của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

J Token: The Core of Jambo\'s Mobile Crypto Network and the Future of Africa’s Web3 Ecosystem
Explore the J Token, the core of the Jambo mobile crypto network, and its importance in the African Web3 ecosystem.

Daily News | Overall Market Recovered; Oxbridge Decides to Use BTC and ETH as Treasury Reserve Assets
Jambo airdrop plans to airdrop 100 million J tokens to the community; TRUMPs intraday increase once exceeded 50%; Trumps tariff policy is expected to ease.

What is J Token? What is JamboPhone?
Through the innovative JamboPhone and diversified blockchain applications, as well as the core asset J Token, Jambo is building a comprehensive Web3 ecosystem for emerging markets.