JumoneyJUM sang INR:Chuyển đổi Jumoney (JUM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

JUM/INR: 1 JUM ≈ ₹0.125 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Jumoney Thị trường hôm nay

Jumoney đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của JUM chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.125. Với nguồn cung lưu hành là 140,658,888 JUM, tổng vốn hóa thị trường của JUM tính bằng INR là ₹1,541,429,806.71. Trong 24h qua, giá của JUM tính bằng INR đã giảm ₹-0.003691, biểu thị mức giảm -2.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JUM tính bằng INR là ₹4.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.05378.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JUM sang INR

0.125-2.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JUM sang INR là ₹0.125 INR, với sự thay đổi -2.76% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá JUM/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JUM/INR trong ngày qua.

Giao dịch Jumoney

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo JumoneyJUM/USDT
Giao ngay
$0.001492
-2.77%

The real-time trading price of JUM/USDT Spot is $0.001492, with a 24-hour trading change of -2.77%, JUM/USDT Spot is $0.001492 and -2.77%, and JUM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Jumoney sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi JUM sang INR

logo JumoneySố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1JUM
0.12INR
2JUM
0.25INR
3JUM
0.37INR
4JUM
0.5INR
5JUM
0.62INR
6JUM
0.75INR
7JUM
0.87INR
8JUM
1INR
9JUM
1.12INR
10JUM
1.25INR
1,000JUM
125.09INR
5,000JUM
625.45INR
10,000JUM
1,250.91INR
50,000JUM
6,254.56INR
100,000JUM
12,509.13INR

Bảng chuyển đổi INR sang JUM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Jumoney
1INR
7.99JUM
2INR
15.98JUM
3INR
23.98JUM
4INR
31.97JUM
5INR
39.97JUM
6INR
47.96JUM
7INR
55.95JUM
8INR
63.95JUM
9INR
71.94JUM
10INR
79.94JUM
100INR
799.41JUM
500INR
3,997.07JUM
1,000INR
7,994.15JUM
5,000INR
39,970.79JUM
10,000INR
79,941.59JUM

Bảng chuyển đổi số tiền JUM sang INR và INR sang JUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JUM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang JUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Jumoney phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JUM = $0 USD, 1 JUM = €0 EUR, 1 JUM = ₹0.13 INR, 1 JUM = Rp23.22 IDR, 1 JUM = $0 CAD, 1 JUM = £0 GBP, 1 JUM = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3339
logo BTCBTC
0.00005114
logo ETHETH
0.001245
logo XRPXRP
1.89
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006605
logo SOLSOL
0.02908
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
846.63
logo STETHSTETH
0.001245
logo TRXTRX
16.22
logo DOGEDOGE
26.1
logo ADAADA
6.58
logo LINKLINK
0.2322
logo HYPEHYPE
0.1181
logo WBTCWBTC
0.00005105

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Jumoney (JUM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng JUM của bạn

Nhập số lượng JUM của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jumoney hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jumoney.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jumoney sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Jumoney sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jumoney sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jumoney sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Jumoney sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide