Loom Network Thị trường hôm nay
Loom Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LOOM chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.04198. Với nguồn cung lưu hành là 1,242,920,898 LOOM, tổng vốn hóa thị trường của LOOM tính bằng TWD là NT$1,560,842,937.62. Trong 24h qua, giá của LOOM tính bằng TWD đã giảm NT$-0.0017, biểu thị mức giảm -3.90%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LOOM tính bằng TWD là NT$14.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.03923.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LOOM sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LOOM sang TWD là NT$0.04198 TWD, với sự thay đổi -3.90% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LOOM/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LOOM/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Loom Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001404 | -3.63% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.001397 | -5.10% |
The real-time trading price of LOOM/USDT Spot is $0.001404, with a 24-hour trading change of -3.63%, LOOM/USDT Spot is $0.001404 and -3.63%, and LOOM/USDT Perpetual is $0.001397 and -5.10%.
Bảng chuyển đổi Loom Network sang Đô la Đài Loan mới
Bảng chuyển đổi LOOM sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LOOM | 0.04TWD |
2LOOM | 0.08TWD |
3LOOM | 0.12TWD |
4LOOM | 0.16TWD |
5LOOM | 0.2TWD |
6LOOM | 0.25TWD |
7LOOM | 0.29TWD |
8LOOM | 0.33TWD |
9LOOM | 0.37TWD |
10LOOM | 0.41TWD |
10,000LOOM | 417.2TWD |
50,000LOOM | 2,086.02TWD |
100,000LOOM | 4,172.04TWD |
500,000LOOM | 20,860.2TWD |
1,000,000LOOM | 41,720.4TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang LOOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 23.96LOOM |
2TWD | 47.93LOOM |
3TWD | 71.9LOOM |
4TWD | 95.87LOOM |
5TWD | 119.84LOOM |
6TWD | 143.81LOOM |
7TWD | 167.78LOOM |
8TWD | 191.75LOOM |
9TWD | 215.72LOOM |
10TWD | 239.69LOOM |
100TWD | 2,396.9LOOM |
500TWD | 11,984.54LOOM |
1,000TWD | 23,969.08LOOM |
5,000TWD | 119,845.43LOOM |
10,000TWD | 239,690.86LOOM |
Bảng chuyển đổi số tiền LOOM sang TWD và TWD sang LOOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 LOOM sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TWD sang LOOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Loom Network phổ biến
Loom Network | 1 LOOM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.12INR |
![]() | Rp22.84IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Loom Network | 1 LOOM |
---|---|
![]() | ₽0.11RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.21JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LOOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LOOM = $0 USD, 1 LOOM = €0 EUR, 1 LOOM = ₹0.12 INR, 1 LOOM = Rp22.84 IDR, 1 LOOM = $0 CAD, 1 LOOM = £0 GBP, 1 LOOM = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
LINK chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9793 |
![]() | 0.000147 |
![]() | 0.004006 |
![]() | 5.71 |
![]() | 16.71 |
![]() | 0.02013 |
![]() | 0.0939 |
![]() | 16.72 |
![]() | 2,569.81 |
![]() | 0.004011 |
![]() | 48.04 |
![]() | 78.54 |
![]() | 19.31 |
![]() | 0.6941 |
![]() | 0.0001471 |
![]() | 0.395 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Loom Network (LOOM) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)
Nhập số lượng LOOM của bạn
Nhập số lượng LOOM của bạn
Chọn Đô la Đài Loan mới
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Loom Network hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Loom Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Loom Network sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Loom Network sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Loom Network sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Loom Network sang Đô la Đài Loan mới?
4.Tôi có thể chuyển đổi Loom Network sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Loom Network (LOOM)

What is Loom Network: A 2025 Guide for Web3 Developers
Discover Loom Network: the game-changing Layer-2 solution for Web3 developers.

What is Loom Network?
Loom Network is a pioneering platform in the cryptocurrency space.

Loom Network 2025 Development: web3 blockchain scaling and cross-chain interoperability solutions
This article takes an in-depth look at Loom Networks growth achievements in 2025, focusing on its key role in the Web3 ecosystem