OdieODIE sang EUR:Chuyển đổi Odie (ODIE) sang Euro (EUR)

ODIE/EUR: 1 ODIE ≈ €0.00001392 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Odie Thị trường hôm nay

Odie đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ODIE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00001392. Với nguồn cung lưu hành là 984,917,411.87 ODIE, tổng vốn hóa thị trường của ODIE tính bằng EUR là €11,768.71. Trong 24h qua, giá của ODIE tính bằng EUR đã giảm €-0.000001708, biểu thị mức giảm -10.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ODIE tính bằng EUR là €0.006592, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000008969.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ODIE sang EUR

0.00001392-10.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ODIE sang EUR là €0.00001392 EUR, với sự thay đổi -10.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ODIE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ODIE/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Odie

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ODIE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ODIE/-- Spot is $ and --, and ODIE/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Odie sang Euro

Bảng chuyển đổi ODIE sang EUR

logo OdieSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ODIE
0EUR
2ODIE
0EUR
3ODIE
0EUR
4ODIE
0EUR
5ODIE
0EUR
6ODIE
0EUR
7ODIE
0EUR
8ODIE
0EUR
9ODIE
0EUR
10ODIE
0EUR
10,000,000ODIE
139.21EUR
50,000,000ODIE
696.08EUR
100,000,000ODIE
1,392.16EUR
500,000,000ODIE
6,960.81EUR
1,000,000,000ODIE
13,921.62EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ODIE

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Odie
1EUR
71,830.68ODIE
2EUR
143,661.37ODIE
3EUR
215,492.06ODIE
4EUR
287,322.75ODIE
5EUR
359,153.44ODIE
6EUR
430,984.13ODIE
7EUR
502,814.82ODIE
8EUR
574,645.51ODIE
9EUR
646,476.2ODIE
10EUR
718,306.89ODIE
100EUR
7,183,068.98ODIE
500EUR
35,915,344.94ODIE
1,000EUR
71,830,689.89ODIE
5,000EUR
359,153,449.46ODIE
10,000EUR
718,306,898.92ODIE

Bảng chuyển đổi số tiền ODIE sang EUR và EUR sang ODIE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 ODIE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ODIE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Odie phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ODIE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ODIE = $0 USD, 1 ODIE = €0 EUR, 1 ODIE = ₹0 INR, 1 ODIE = Rp0.26 IDR, 1 ODIE = $0 CAD, 1 ODIE = £0 GBP, 1 ODIE = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.2
logo BTCBTC
0.005302
logo ETHETH
0.1323
logo XRPXRP
201.64
logo USDTUSDT
582.25
logo BNBBNB
0.6892
logo SOLSOL
3.1
logo USDCUSDC
582.6
logo SMARTSMART
82,307.37
logo STETHSTETH
0.1325
logo TRXTRX
1,693.45
logo DOGEDOGE
2,774.82
logo ADAADA
694.58
logo LINKLINK
25.07
logo HYPEHYPE
13.17
logo WBTCWBTC
0.005298

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Odie (ODIE) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ODIE của bạn

Nhập số lượng ODIE của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Odie hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Odie.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Odie sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Odie sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Odie sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Odie sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Odie sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide