Otherworld Thị trường hôm nay
Otherworld đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OWN chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.3241. Với nguồn cung lưu hành là 35,343,333 OWN, tổng vốn hóa thị trường của OWN tính bằng USD là $11,457,955.12. Trong 24h qua, giá của OWN tính bằng USD đã giảm $-0.001531, biểu thị mức giảm -0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OWN tính bằng USD là $2.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OWN sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OWN sang USD là $0.3241 USD, với sự thay đổi -0.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OWN/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OWN/USD trong ngày qua.
Giao dịch Otherworld
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3243 | -0.44% |
The real-time trading price of OWN/USDT Spot is $0.3243, with a 24-hour trading change of -0.44%, OWN/USDT Spot is $0.3243 and -0.44%, and OWN/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Otherworld sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi OWN sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OWN | 0.32USD |
2OWN | 0.64USD |
3OWN | 0.97USD |
4OWN | 1.29USD |
5OWN | 1.62USD |
6OWN | 1.94USD |
7OWN | 2.26USD |
8OWN | 2.59USD |
9OWN | 2.91USD |
10OWN | 3.24USD |
1,000OWN | 324.19USD |
5,000OWN | 1,620.95USD |
10,000OWN | 3,241.9USD |
50,000OWN | 16,209.5USD |
100,000OWN | 32,419USD |
Bảng chuyển đổi USD sang OWN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 3.08OWN |
2USD | 6.16OWN |
3USD | 9.25OWN |
4USD | 12.33OWN |
5USD | 15.42OWN |
6USD | 18.5OWN |
7USD | 21.59OWN |
8USD | 24.67OWN |
9USD | 27.76OWN |
10USD | 30.84OWN |
100USD | 308.46OWN |
500USD | 1,542.3OWN |
1,000USD | 3,084.61OWN |
5,000USD | 15,423.05OWN |
10,000USD | 30,846.1OWN |
Bảng chuyển đổi số tiền OWN sang USD và USD sang OWN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OWN sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang OWN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Otherworld phổ biến
Otherworld | 1 OWN |
---|---|
![]() | $0.32USD |
![]() | €0.29EUR |
![]() | ₹27.08INR |
![]() | Rp4,917.88IDR |
![]() | $0.44CAD |
![]() | £0.24GBP |
![]() | ฿10.69THB |
Otherworld | 1 OWN |
---|---|
![]() | ₽29.96RUB |
![]() | R$1.76BRL |
![]() | د.إ1.19AED |
![]() | ₺11.07TRY |
![]() | ¥2.29CNY |
![]() | ¥46.68JPY |
![]() | $2.53HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OWN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OWN = $0.32 USD, 1 OWN = €0.29 EUR, 1 OWN = ₹27.08 INR, 1 OWN = Rp4,917.88 IDR, 1 OWN = $0.44 CAD, 1 OWN = £0.24 GBP, 1 OWN = ฿10.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.38 |
![]() | 0.004275 |
![]() | 0.1186 |
![]() | 151.79 |
![]() | 499.9 |
![]() | 0.6188 |
![]() | 2.75 |
![]() | 500.15 |
![]() | 73,587.84 |
![]() | 0.1191 |
![]() | 2,089.07 |
![]() | 1,487.07 |
![]() | 618.42 |
![]() | 0.004277 |
![]() | 11.4 |
![]() | 23.68 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Otherworld (OWN) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng OWN của bạn
Nhập số lượng OWN của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Otherworld hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Otherworld.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Otherworld sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Otherworld sang Đô la Mỹ (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Otherworld sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Otherworld sang Đô la Mỹ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Otherworld sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Otherworld (OWN)

DigiByte (DGB) Price Prediction for 2030: Can It Break Above $0.05?
DigiByte (DGB) has the theoretical potential to break 0.05 dollars by 2030, but it relies on the dual impetus of an overall market recovery and the implementation of its own ecosystem.

CESS Network Explained: How It Powers the Web3 Data Economy
CESS Network (CESS) is a decentralized Web3 data infrastructure (DePIN) solution that empowers users and organizations to own

What Is RCADE Network? RCADE Token Price Prediction
RCADE Network, as a revolutionary blockchain gaming platform, is committed to enabling players to truly own in-game assets through a tokenized economic model.