PaladeumPLB sang INR:Chuyển đổi Paladeum (PLB) sang Rupee Ấn Độ (INR)

PLB/INR: 1 PLB ≈ ₹50.02 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Paladeum Thị trường hôm nay

Paladeum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PLB chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹50.02. Với nguồn cung lưu hành là 0 PLB, tổng vốn hóa thị trường của PLB tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của PLB tính bằng INR đã giảm ₹-0.3837, biểu thị mức giảm -0.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PLB tính bằng INR là ₹232.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹31.07.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLB sang INR

50.02-0.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLB sang INR là ₹50.02 INR, với sự thay đổi -0.76% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PLB/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLB/INR trong ngày qua.

Giao dịch Paladeum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PLB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PLB/-- Spot is $ and --, and PLB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Paladeum sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi PLB sang INR

logo PaladeumSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PLB
49.83INR
2PLB
99.67INR
3PLB
149.5INR
4PLB
199.34INR
5PLB
249.17INR
6PLB
299.01INR
7PLB
348.85INR
8PLB
398.68INR
9PLB
448.52INR
10PLB
498.35INR
100PLB
4,983.58INR
500PLB
24,917.9INR
1,000PLB
49,835.81INR
5,000PLB
249,179.09INR
10,000PLB
498,358.19INR

Bảng chuyển đổi INR sang PLB

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Paladeum
1INR
0.02006PLB
2INR
0.04013PLB
3INR
0.06019PLB
4INR
0.08026PLB
5INR
0.1003PLB
6INR
0.1203PLB
7INR
0.1404PLB
8INR
0.1605PLB
9INR
0.1805PLB
10INR
0.2006PLB
10,000INR
200.65PLB
50,000INR
1,003.29PLB
100,000INR
2,006.58PLB
500,000INR
10,032.94PLB
1,000,000INR
20,065.88PLB

Bảng chuyển đổi số tiền PLB sang INR và INR sang PLB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PLB sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang PLB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Paladeum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLB = $0.57 USD, 1 PLB = €0.49 EUR, 1 PLB = ₹50.03 INR, 1 PLB = Rp9,302.93 IDR, 1 PLB = $0.79 CAD, 1 PLB = £0.42 GBP, 1 PLB = ฿18.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.339
logo BTCBTC
0.00005132
logo ETHETH
0.00124
logo XRPXRP
1.9
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006649
logo SOLSOL
0.02799
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
859.37
logo STETHSTETH
0.001247
logo TRXTRX
16.31
logo DOGEDOGE
26.06
logo ADAADA
6.63
logo LINKLINK
0.2358
logo WBTCWBTC
0.00005118
logo HYPEHYPE
0.1153

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Paladeum (PLB) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng PLB của bạn

Nhập số lượng PLB của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Paladeum hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Paladeum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Paladeum sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Paladeum sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Paladeum sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Paladeum sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Paladeum sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide