Paris Saint-Germain Thị trường hôm nay
Paris Saint-Germain đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Paris Saint-Germain chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.51. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,239,929 PSG, tổng vốn hóa thị trường của Paris Saint-Germain tính bằng EUR là €13,931,931.88. Trong 24h qua, giá của Paris Saint-Germain tính bằng EUR đã tăng €0.03166, biểu thị mức tăng +2.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Paris Saint-Germain tính bằng EUR là €54.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1.21.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PSG sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PSG sang EUR là €1.51 EUR, với sự thay đổi +2.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PSG/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PSG/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Paris Saint-Germain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.69 | +2.17% |
The real-time trading price of PSG/USDT Spot is $1.69, with a 24-hour trading change of +2.17%, PSG/USDT Spot is $1.69 and +2.17%, and PSG/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Paris Saint-Germain sang Euro
Bảng chuyển đổi PSG sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PSG | 1.51EUR |
2PSG | 3.03EUR |
3PSG | 4.55EUR |
4PSG | 6.07EUR |
5PSG | 7.59EUR |
6PSG | 9.11EUR |
7PSG | 10.63EUR |
8PSG | 12.14EUR |
9PSG | 13.66EUR |
10PSG | 15.18EUR |
100PSG | 151.86EUR |
500PSG | 759.32EUR |
1,000PSG | 1,518.64EUR |
5,000PSG | 7,593.2EUR |
10,000PSG | 15,186.4EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PSG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.6584PSG |
2EUR | 1.31PSG |
3EUR | 1.97PSG |
4EUR | 2.63PSG |
5EUR | 3.29PSG |
6EUR | 3.95PSG |
7EUR | 4.6PSG |
8EUR | 5.26PSG |
9EUR | 5.92PSG |
10EUR | 6.58PSG |
1,000EUR | 658.48PSG |
5,000EUR | 3,292.41PSG |
10,000EUR | 6,584.83PSG |
50,000EUR | 32,924.19PSG |
100,000EUR | 65,848.38PSG |
Bảng chuyển đổi số tiền PSG sang EUR và EUR sang PSG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PSG sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang PSG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Paris Saint-Germain phổ biến
Paris Saint-Germain | 1 PSG |
---|---|
![]() | $1.7USD |
![]() | €1.52EUR |
![]() | ₹141.61INR |
![]() | Rp25,714.22IDR |
![]() | $2.3CAD |
![]() | £1.27GBP |
![]() | ฿55.91THB |
Paris Saint-Germain | 1 PSG |
---|---|
![]() | ₽156.64RUB |
![]() | R$9.22BRL |
![]() | د.إ6.23AED |
![]() | ₺57.86TRY |
![]() | ¥11.96CNY |
![]() | ¥244.1JPY |
![]() | $13.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PSG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PSG = $1.7 USD, 1 PSG = €1.52 EUR, 1 PSG = ₹141.61 INR, 1 PSG = Rp25,714.22 IDR, 1 PSG = $2.3 CAD, 1 PSG = £1.27 GBP, 1 PSG = ฿55.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.48 |
![]() | 0.004798 |
![]() | 0.1454 |
![]() | 181.9 |
![]() | 558 |
![]() | 0.7208 |
![]() | 3.22 |
![]() | 558.2 |
![]() | 111,194.83 |
![]() | 0.1459 |
![]() | 2,610.25 |
![]() | 1,648.88 |
![]() | 723.67 |
![]() | 0.004799 |
![]() | 14.3 |
![]() | 149.88 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Paris Saint-Germain (PSG) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng PSG của bạn
Nhập số lượng PSG của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Paris Saint-Germain hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Paris Saint-Germain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Paris Saint-Germain sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Paris Saint-Germain sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Paris Saint-Germain sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Paris Saint-Germain sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Paris Saint-Germain sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Paris Saint-Germain (PSG)

Prosper là gì? Dự đoán giá PROS Token và phân tích triển vọng đầu tư
Giá trị cốt lõi của Prosper nằm ở việc chuyển đổi các thị trường dự đoán thành các thành phần DeFi có thể lập trình.

Giá một TON là bao nhiêu? Cập nhật giá trị TON sang USDT trong năm 2025
Kiểm tra tỷ giá hối đoái cập nhật giữa TON và USDT và khám phá giá trị thị trường của nó vào năm 2025.

Ví tiền Gate BountyDrop: Tham gia Airdrop Orbofi và Chia sẻ $5,000 Tín dụng tính toán
Gate Ví tiền BountyDrop là một hoạt động tập hợp thông tin một cửa về các dự án Airdrop phổ biến hiện tại, cung cấp cho người dùng một con đường nhanh chóng để thực hiện các nhiệm vụ tương tác Airdrop.

Cổ phiếu IBIT là gì? Hướng dẫn toàn diện về Bitcoin ETF Giao ngay của BlackRock, những lợi ích cốt lõi và giá trị đầu tư của nó
IBIT (iShares Bitcoin Trust) là quỹ ETF Giao ngay Bitcoin lớn nhất thế giới của công ty quản lý tài sản BlackRock.

Có thể bán ở mức giới hạn cao nhất không? Thời điểm ra khỏi thị trường là chìa khóa để đạt lợi nhuận.
Bài kiểm tra thực sự của công nghệ là làm thế nào để xác định khi nào nên bán để tối đa hóa lợi nhuận.

Khi nào một cổ phiếu bị niêm yết?
Việc hủy niêm yết cổ phiếu về cơ bản là một cơ chế "chuyển hóa" trong thị trường vốn.