Philip Morris xStock Thị trường hôm nay
Philip Morris xStock đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PMX chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $1,274.43. Với nguồn cung lưu hành là 108,303,490.37 PMX, tổng vốn hóa thị trường của PMX tính bằng HKD là $1,075,417,523,560.62. Trong 24h qua, giá của PMX tính bằng HKD đã giảm $-0.3824, biểu thị mức giảm -0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PMX tính bằng HKD là $1,308.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1,265.55.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PMX sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PMX sang HKD là $1,274.43 HKD, với sự thay đổi -0.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PMX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PMX/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Philip Morris xStock
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $163.57 | -0.03% |
The real-time trading price of PMX/USDT Spot is $163.57, with a 24-hour trading change of -0.03%, PMX/USDT Spot is $163.57 and -0.03%, and PMX/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Philip Morris xStock sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi PMX sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PMX | 1,274.43HKD |
2PMX | 2,548.87HKD |
3PMX | 3,823.31HKD |
4PMX | 5,097.75HKD |
5PMX | 6,372.19HKD |
6PMX | 7,646.63HKD |
7PMX | 8,921.07HKD |
8PMX | 10,195.51HKD |
9PMX | 11,469.95HKD |
10PMX | 12,744.39HKD |
100PMX | 127,443.92HKD |
500PMX | 637,219.64HKD |
1,000PMX | 1,274,439.29HKD |
5,000PMX | 6,372,196.49HKD |
10,000PMX | 12,744,392.98HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang PMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.0007846PMX |
2HKD | 0.001569PMX |
3HKD | 0.002353PMX |
4HKD | 0.003138PMX |
5HKD | 0.003923PMX |
6HKD | 0.004707PMX |
7HKD | 0.005492PMX |
8HKD | 0.006277PMX |
9HKD | 0.007061PMX |
10HKD | 0.007846PMX |
1,000,000HKD | 784.65PMX |
5,000,000HKD | 3,923.29PMX |
10,000,000HKD | 7,846.58PMX |
50,000,000HKD | 39,232.93PMX |
100,000,000HKD | 78,465.87PMX |
Bảng chuyển đổi số tiền PMX sang HKD và HKD sang PMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PMX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 HKD sang PMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Philip Morris xStock phổ biến
Philip Morris xStock | 1 PMX |
---|---|
![]() | $163.57USD |
![]() | €146.54EUR |
![]() | ₹13,665.03INR |
![]() | Rp2,481,313.67IDR |
![]() | $221.87CAD |
![]() | £122.84GBP |
![]() | ฿5,395THB |
Philip Morris xStock | 1 PMX |
---|---|
![]() | ₽15,115.29RUB |
![]() | R$889.71BRL |
![]() | د.إ600.71AED |
![]() | ₺5,583.04TRY |
![]() | ¥1,153.69CNY |
![]() | ¥23,554.36JPY |
![]() | $1,274.44HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PMX = $163.57 USD, 1 PMX = €146.54 EUR, 1 PMX = ₹13,665.03 INR, 1 PMX = Rp2,481,313.67 IDR, 1 PMX = $221.87 CAD, 1 PMX = £122.84 GBP, 1 PMX = ฿5,395 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
PMX chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.88 |
![]() | 0.0005718 |
![]() | 0.01891 |
![]() | 23.05 |
![]() | 64.19 |
![]() | 0.08712 |
![]() | 0.4099 |
![]() | 64.16 |
![]() | 14,974.17 |
![]() | 0.01896 |
![]() | 200.49 |
![]() | 334.28 |
![]() | 92.85 |
![]() | 0.3923 |
![]() | 0.0005737 |
![]() | 1.77 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Philip Morris xStock (PMX) sang Hong Kong Dollar (HKD)
Nhập số lượng PMX của bạn
Nhập số lượng PMX của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Philip Morris xStock hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Philip Morris xStock.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Philip Morris xStock sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.