Mon Protocol Thị trường hôm nay
Mon Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Mon Protocol chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1478. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 554,952,835.95 MON, tổng vốn hóa thị trường của Mon Protocol tính bằng CNY là ¥578,655,054.61. Trong 24h qua, giá của Mon Protocol tính bằng CNY đã tăng ¥0.001477, biểu thị mức tăng +1.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mon Protocol tính bằng CNY là ¥6.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1083.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MON sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MON sang CNY là ¥0.1478 CNY, với sự thay đổi +1.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MON/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MON/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Mon Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02096 | +1.10% |
The real-time trading price of MON/USDT Spot is $0.02096, with a 24-hour trading change of +1.10%, MON/USDT Spot is $0.02096 and +1.10%, and MON/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Mon Protocol sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi MON sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MON | 0.14CNY |
2MON | 0.29CNY |
3MON | 0.44CNY |
4MON | 0.59CNY |
5MON | 0.73CNY |
6MON | 0.88CNY |
7MON | 1.03CNY |
8MON | 1.18CNY |
9MON | 1.32CNY |
10MON | 1.47CNY |
1,000MON | 147.76CNY |
5,000MON | 738.82CNY |
10,000MON | 1,477.64CNY |
50,000MON | 7,388.22CNY |
100,000MON | 14,776.45CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MON
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 6.76MON |
2CNY | 13.53MON |
3CNY | 20.3MON |
4CNY | 27.07MON |
5CNY | 33.83MON |
6CNY | 40.6MON |
7CNY | 47.37MON |
8CNY | 54.14MON |
9CNY | 60.9MON |
10CNY | 67.67MON |
100CNY | 676.75MON |
500CNY | 3,383.76MON |
1,000CNY | 6,767.52MON |
5,000CNY | 33,837.61MON |
10,000CNY | 67,675.23MON |
Bảng chuyển đổi số tiền MON sang CNY và CNY sang MON ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 MON sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang MON, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mon Protocol phổ biến
Mon Protocol | 1 MON |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.75INR |
![]() | Rp317.96IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.69THB |
Mon Protocol | 1 MON |
---|---|
![]() | ₽1.94RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.72TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3.02JPY |
![]() | $0.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MON và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MON = $0.02 USD, 1 MON = €0.02 EUR, 1 MON = ₹1.75 INR, 1 MON = Rp317.96 IDR, 1 MON = $0.03 CAD, 1 MON = £0.02 GBP, 1 MON = ฿0.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.19 |
![]() | 0.0006081 |
![]() | 0.01819 |
![]() | 21.23 |
![]() | 70.86 |
![]() | 0.09023 |
![]() | 0.4047 |
![]() | 70.91 |
![]() | 9,895.69 |
![]() | 0.01822 |
![]() | 317.89 |
![]() | 209.82 |
![]() | 88.89 |
![]() | 0.0006075 |
![]() | 153.11 |
![]() | 1.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Mon Protocol (MON) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng MON của bạn
Nhập số lượng MON của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mon Protocol hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mon Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mon Protocol sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.