PomeriumPMG sang CNY:Chuyển đổi Pomerium (PMG) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

PMG/CNY: 1 PMG ≈ ¥0.01692 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Pomerium Thị trường hôm nay

Pomerium đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Pomerium chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.01692. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 156,492,601.64 PMG, tổng vốn hóa thị trường của Pomerium tính bằng CNY là ¥18,955,639.64. Trong 24h qua, giá của Pomerium tính bằng CNY đã tăng ¥0.00003546, biểu thị mức tăng +0.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Pomerium tính bằng CNY là ¥2.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01657.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PMG sang CNY

¥0.01692+0.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PMG sang CNY là ¥0.01692 CNY, với sự thay đổi +0.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PMG/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PMG/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Pomerium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PomeriumPMG/USDT
Giao ngay
$0.002365
+0.16%

The real-time trading price of PMG/USDT Spot is $0.002365, with a 24-hour trading change of +0.16%, PMG/USDT Spot is $0.002365 and +0.16%, and PMG/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Pomerium sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi PMG sang CNY

logo PomeriumSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1PMG
0.01CNY
2PMG
0.03CNY
3PMG
0.05CNY
4PMG
0.06CNY
5PMG
0.08CNY
6PMG
0.1CNY
7PMG
0.11CNY
8PMG
0.13CNY
9PMG
0.15CNY
10PMG
0.16CNY
10,000PMG
169.25CNY
50,000PMG
846.26CNY
100,000PMG
1,692.53CNY
500,000PMG
8,462.67CNY
1,000,000PMG
16,925.35CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang PMG

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Pomerium
1CNY
59.08PMG
2CNY
118.16PMG
3CNY
177.24PMG
4CNY
236.33PMG
5CNY
295.41PMG
6CNY
354.49PMG
7CNY
413.58PMG
8CNY
472.66PMG
9CNY
531.74PMG
10CNY
590.82PMG
100CNY
5,908.29PMG
500CNY
29,541.47PMG
1,000CNY
59,082.94PMG
5,000CNY
295,414.7PMG
10,000CNY
590,829.41PMG

Bảng chuyển đổi số tiền PMG sang CNY và CNY sang PMG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PMG sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang PMG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Pomerium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PMG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PMG = $0 USD, 1 PMG = €0 EUR, 1 PMG = ₹0.21 INR, 1 PMG = Rp38.47 IDR, 1 PMG = $0 CAD, 1 PMG = £0 GBP, 1 PMG = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.11
logo BTCBTC
0.0006334
logo ETHETH
0.01578
logo XRPXRP
23.97
logo USDTUSDT
69.86
logo BNBBNB
0.08279
logo SOLSOL
0.3708
logo USDCUSDC
69.87
logo SMARTSMART
10,371.35
logo STETHSTETH
0.0158
logo TRXTRX
201.99
logo DOGEDOGE
331.36
logo ADAADA
83.07
logo LINKLINK
3.03
logo HYPEHYPE
1.54
logo WBTCWBTC
0.0006325

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Pomerium (PMG) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng PMG của bạn

Nhập số lượng PMG của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pomerium hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pomerium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pomerium sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Pomerium sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pomerium sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pomerium sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Pomerium sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide