RefundRFD sang EUR:Chuyển đổi Refund (RFD) sang Euro (EUR)

RFD/EUR: 1 RFD ≈ €0.000004056 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Refund Thị trường hôm nay

Refund đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Refund chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.000004056. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000,000 RFD, tổng vốn hóa thị trường của Refund tính bằng EUR là €3,479,772.11. Trong 24h qua, giá của Refund tính bằng EUR đã tăng €0.000000004871, biểu thị mức tăng +0.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Refund tính bằng EUR là €0.0001231, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0000004289.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RFD sang EUR

0.000004056+0.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RFD sang EUR là €0.000004056 EUR, với sự thay đổi +0.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RFD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RFD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Refund

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RefundRFD/USDT
Giao ngay
$0.000004738
+0.14%

The real-time trading price of RFD/USDT Spot is $0.000004738, with a 24-hour trading change of +0.14%, RFD/USDT Spot is $0.000004738 and +0.14%, and RFD/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Refund sang Euro

Bảng chuyển đổi RFD sang EUR

logo RefundSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1RFD
0EUR
2RFD
0EUR
3RFD
0EUR
4RFD
0EUR
5RFD
0EUR
6RFD
0EUR
7RFD
0EUR
8RFD
0EUR
9RFD
0EUR
10RFD
0EUR
100,000,000RFD
405.61EUR
500,000,000RFD
2,028.07EUR
1,000,000,000RFD
4,056.15EUR
5,000,000,000RFD
20,280.75EUR
10,000,000,000RFD
40,561.51EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang RFD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Refund
1EUR
246,539.13RFD
2EUR
493,078.26RFD
3EUR
739,617.39RFD
4EUR
986,156.53RFD
5EUR
1,232,695.66RFD
6EUR
1,479,234.79RFD
7EUR
1,725,773.93RFD
8EUR
1,972,313.06RFD
9EUR
2,218,852.19RFD
10EUR
2,465,391.32RFD
100EUR
24,653,913.29RFD
500EUR
123,269,566.47RFD
1,000EUR
246,539,132.95RFD
5,000EUR
1,232,695,664.79RFD
10,000EUR
2,465,391,329.59RFD

Bảng chuyển đổi số tiền RFD sang EUR và EUR sang RFD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 RFD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang RFD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Refund phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RFD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RFD = $0 USD, 1 RFD = €0 EUR, 1 RFD = ₹0 INR, 1 RFD = Rp0.08 IDR, 1 RFD = $0 CAD, 1 RFD = £0 GBP, 1 RFD = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.81
logo BTCBTC
0.004954
logo ETHETH
0.1307
logo XRPXRP
188.3
logo USDTUSDT
582.48
logo BNBBNB
0.6833
logo SOLSOL
3.03
logo SMARTSMART
74,647.58
logo USDCUSDC
583.11
logo STETHSTETH
0.1309
logo DOGEDOGE
2,501.15
logo ADAADA
609.57
logo TRXTRX
1,655.35
logo LINKLINK
22.8
logo HYPEHYPE
12.55
logo WBTCWBTC
0.004954

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Refund (RFD) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng RFD của bạn

Nhập số lượng RFD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Refund hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Refund.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Refund sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Refund sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Refund sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Refund sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Refund sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.