RefundRFD sang INR:Chuyển đổi Refund (RFD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

RFD/INR: 1 RFD ≈ ₹0.0004153 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Refund Thị trường hôm nay

Refund đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Refund chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.0004153. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000,000 RFD, tổng vốn hóa thị trường của Refund tính bằng INR là ₹36,412,456,630.33. Trong 24h qua, giá của Refund tính bằng INR đã tăng ₹0.000004194, biểu thị mức tăng +1.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Refund tính bằng INR là ₹0.01259, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.00004383.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RFD sang INR

0.0004153+1.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RFD sang INR là ₹0.0004153 INR, với sự thay đổi +1.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RFD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RFD/INR trong ngày qua.

Giao dịch Refund

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RefundRFD/USDT
Giao ngay
$0.000004739
+1.02%

The real-time trading price of RFD/USDT Spot is $0.000004739, with a 24-hour trading change of +1.02%, RFD/USDT Spot is $0.000004739 and +1.02%, and RFD/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Refund sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi RFD sang INR

logo RefundSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1RFD
0INR
2RFD
0INR
3RFD
0INR
4RFD
0INR
5RFD
0INR
6RFD
0INR
7RFD
0INR
8RFD
0INR
9RFD
0INR
10RFD
0INR
1,000,000RFD
415.31INR
5,000,000RFD
2,076.57INR
10,000,000RFD
4,153.14INR
50,000,000RFD
20,765.7INR
100,000,000RFD
41,531.41INR

Bảng chuyển đổi INR sang RFD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Refund
1INR
2,407.81RFD
2INR
4,815.63RFD
3INR
7,223.44RFD
4INR
9,631.26RFD
5INR
12,039.08RFD
6INR
14,446.89RFD
7INR
16,854.71RFD
8INR
19,262.52RFD
9INR
21,670.34RFD
10INR
24,078.16RFD
100INR
240,781.61RFD
500INR
1,203,908.05RFD
1,000INR
2,407,816.11RFD
5,000INR
12,039,080.59RFD
10,000INR
24,078,161.18RFD

Bảng chuyển đổi số tiền RFD sang INR và INR sang RFD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 RFD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang RFD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Refund phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RFD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RFD = $0 USD, 1 RFD = €0 EUR, 1 RFD = ₹0 INR, 1 RFD = Rp0.08 IDR, 1 RFD = $0 CAD, 1 RFD = £0 GBP, 1 RFD = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3202
logo BTCBTC
0.00004835
logo ETHETH
0.001261
logo XRPXRP
1.83
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.006652
logo SOLSOL
0.0296
logo SMARTSMART
730.79
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001266
logo DOGEDOGE
24.07
logo ADAADA
5.92
logo TRXTRX
16.06
logo LINKLINK
0.2204
logo HYPEHYPE
0.1221
logo WBTCWBTC
0.00004843

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Refund (RFD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng RFD của bạn

Nhập số lượng RFD của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Refund hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Refund.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Refund sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Refund sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Refund sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Refund sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Refund sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.