Rio DeFi Thị trường hôm nay
Rio DeFi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RFUEL chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.01137. Với nguồn cung lưu hành là 224,543,335.89 RFUEL, tổng vốn hóa thị trường của RFUEL tính bằng CNY là ¥18,286,816.04. Trong 24h qua, giá của RFUEL tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0001944, biểu thị mức giảm -1.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RFUEL tính bằng CNY là ¥1.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0004156.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RFUEL sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RFUEL sang CNY là ¥0.01137 CNY, với sự thay đổi -1.68% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RFUEL/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RFUEL/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Rio DeFi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00159 | -1.62% |
The real-time trading price of RFUEL/USDT Spot is $0.00159, with a 24-hour trading change of -1.62%, RFUEL/USDT Spot is $0.00159 and -1.62%, and RFUEL/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Rio DeFi sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi RFUEL sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RFUEL | 0.01CNY |
2RFUEL | 0.02CNY |
3RFUEL | 0.03CNY |
4RFUEL | 0.04CNY |
5RFUEL | 0.05CNY |
6RFUEL | 0.06CNY |
7RFUEL | 0.07CNY |
8RFUEL | 0.09CNY |
9RFUEL | 0.1CNY |
10RFUEL | 0.11CNY |
10,000RFUEL | 113.79CNY |
50,000RFUEL | 568.98CNY |
100,000RFUEL | 1,137.97CNY |
500,000RFUEL | 5,689.85CNY |
1,000,000RFUEL | 11,379.7CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang RFUEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 87.87RFUEL |
2CNY | 175.75RFUEL |
3CNY | 263.62RFUEL |
4CNY | 351.5RFUEL |
5CNY | 439.37RFUEL |
6CNY | 527.25RFUEL |
7CNY | 615.12RFUEL |
8CNY | 703RFUEL |
9CNY | 790.88RFUEL |
10CNY | 878.75RFUEL |
100CNY | 8,787.57RFUEL |
500CNY | 43,937.85RFUEL |
1,000CNY | 87,875.7RFUEL |
5,000CNY | 439,378.52RFUEL |
10,000CNY | 878,757.04RFUEL |
Bảng chuyển đổi số tiền RFUEL sang CNY và CNY sang RFUEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 RFUEL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang RFUEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Rio DeFi phổ biến
Rio DeFi | 1 RFUEL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.14INR |
![]() | Rp25.86IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Rio DeFi | 1 RFUEL |
---|---|
![]() | ₽0.13RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.23JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RFUEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RFUEL = $0 USD, 1 RFUEL = €0 EUR, 1 RFUEL = ₹0.14 INR, 1 RFUEL = Rp25.86 IDR, 1 RFUEL = $0 CAD, 1 RFUEL = £0 GBP, 1 RFUEL = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.14 |
![]() | 0.000633 |
![]() | 0.01545 |
![]() | 23.86 |
![]() | 69.85 |
![]() | 0.08221 |
![]() | 0.3677 |
![]() | 69.87 |
![]() | 10,484.65 |
![]() | 0.01552 |
![]() | 199.82 |
![]() | 328.09 |
![]() | 82.22 |
![]() | 2.9 |
![]() | 1.51 |
![]() | 0.0006331 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Rio DeFi (RFUEL) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng RFUEL của bạn
Nhập số lượng RFUEL của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rio DeFi hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rio DeFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rio DeFi sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Rio DeFi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rio DeFi sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rio DeFi sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Rio DeFi sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
