RoostROOST sang IDR:Chuyển đổi Roost (ROOST) sang Rupiah Indonesia (IDR)

ROOST/IDR: 1 ROOST ≈ Rp10.26 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Roost Thị trường hôm nay

Roost đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ROOST chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp10.26. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 ROOST, tổng vốn hóa thị trường của ROOST tính bằng IDR là Rp167,013,269,884,083.34. Trong 24h qua, giá của ROOST tính bằng IDR đã giảm Rp-0.2075, biểu thị mức giảm -1.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROOST tính bằng IDR là Rp1,525.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp4.55.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROOST sang IDR

Rp10.26-1.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROOST sang IDR là Rp10.26 IDR, với sự thay đổi -1.96% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ROOST/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROOST/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Roost

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RoostROOST/USDT
Giao ngay
$0.0006385
-2.60%

The real-time trading price of ROOST/USDT Spot is $0.0006385, with a 24-hour trading change of -2.60%, ROOST/USDT Spot is $0.0006385 and -2.60%, and ROOST/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Roost sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi ROOST sang IDR

logo RoostSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ROOST
10.26IDR
2ROOST
20.53IDR
3ROOST
30.8IDR
4ROOST
41.07IDR
5ROOST
51.34IDR
6ROOST
61.6IDR
7ROOST
71.87IDR
8ROOST
82.14IDR
9ROOST
92.41IDR
10ROOST
102.68IDR
100ROOST
1,026.81IDR
500ROOST
5,134.08IDR
1,000ROOST
10,268.17IDR
5,000ROOST
51,340.88IDR
10,000ROOST
102,681.77IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ROOST

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Roost
1IDR
0.09738ROOST
2IDR
0.1947ROOST
3IDR
0.2921ROOST
4IDR
0.3895ROOST
5IDR
0.4869ROOST
6IDR
0.5843ROOST
7IDR
0.6817ROOST
8IDR
0.7791ROOST
9IDR
0.8764ROOST
10IDR
0.9738ROOST
10,000IDR
973.88ROOST
50,000IDR
4,869.41ROOST
100,000IDR
9,738.82ROOST
500,000IDR
48,694.13ROOST
1,000,000IDR
97,388.26ROOST

Bảng chuyển đổi số tiền ROOST sang IDR và IDR sang ROOST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ROOST sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang ROOST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Roost phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROOST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROOST = $0 USD, 1 ROOST = €0 EUR, 1 ROOST = ₹0.06 INR, 1 ROOST = Rp10.27 IDR, 1 ROOST = $0 CAD, 1 ROOST = £0 GBP, 1 ROOST = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001825
logo BTCBTC
0.0000002785
logo ETHETH
0.0000068
logo XRPXRP
0.01049
logo USDTUSDT
0.03073
logo BNBBNB
0.00003617
logo SOLSOL
0.0001618
logo USDCUSDC
0.03074
logo SMARTSMART
4.61
logo STETHSTETH
0.000006831
logo TRXTRX
0.08792
logo DOGEDOGE
0.1443
logo ADAADA
0.03617
logo LINKLINK
0.001276
logo HYPEHYPE
0.0006663
logo WBTCWBTC
0.0000002785

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Roost (ROOST) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng ROOST của bạn

Nhập số lượng ROOST của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Roost hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Roost.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Roost sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Roost sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Roost sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Roost sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Roost sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide