Skate Thị trường hôm nay
Skate đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SKATE chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩58.56. Với nguồn cung lưu hành là 180,000,000 SKATE, tổng vốn hóa thị trường của SKATE tính bằng KRW là ₩14,613,547,118,971.24. Trong 24h qua, giá của SKATE tính bằng KRW đã giảm ₩-4.76, biểu thị mức giảm -7.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SKATE tính bằng KRW là ₩177.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩44.7.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SKATE sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SKATE sang KRW là ₩58.56 KRW, với sự thay đổi -7.51% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SKATE/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SKATE/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Skate
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04233 | -7.37% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04233 | -7.29% |
The real-time trading price of SKATE/USDT Spot is $0.04233, with a 24-hour trading change of -7.37%, SKATE/USDT Spot is $0.04233 and -7.37%, and SKATE/USDT Perpetual is $0.04233 and -7.29%.
Bảng chuyển đổi Skate sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi SKATE sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SKATE | 58.56KRW |
2SKATE | 117.13KRW |
3SKATE | 175.7KRW |
4SKATE | 234.26KRW |
5SKATE | 292.83KRW |
6SKATE | 351.4KRW |
7SKATE | 409.97KRW |
8SKATE | 468.53KRW |
9SKATE | 527.1KRW |
10SKATE | 585.67KRW |
100SKATE | 5,856.72KRW |
500SKATE | 29,283.63KRW |
1,000SKATE | 58,567.26KRW |
5,000SKATE | 292,836.31KRW |
10,000SKATE | 585,672.62KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang SKATE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.01707SKATE |
2KRW | 0.03414SKATE |
3KRW | 0.05122SKATE |
4KRW | 0.06829SKATE |
5KRW | 0.08537SKATE |
6KRW | 0.1024SKATE |
7KRW | 0.1195SKATE |
8KRW | 0.1365SKATE |
9KRW | 0.1536SKATE |
10KRW | 0.1707SKATE |
10,000KRW | 170.74SKATE |
50,000KRW | 853.71SKATE |
100,000KRW | 1,707.43SKATE |
500,000KRW | 8,537.19SKATE |
1,000,000KRW | 17,074.38SKATE |
Bảng chuyển đổi số tiền SKATE sang KRW và KRW sang SKATE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SKATE sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang SKATE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Skate phổ biến
Skate | 1 SKATE |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.7INR |
![]() | Rp687.19IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.37THB |
Skate | 1 SKATE |
---|---|
![]() | ₽3.37RUB |
![]() | R$0.23BRL |
![]() | د.إ0.16AED |
![]() | ₺1.72TRY |
![]() | ¥0.3CNY |
![]() | ¥6.25JPY |
![]() | $0.33HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SKATE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SKATE = $0.04 USD, 1 SKATE = €0.04 EUR, 1 SKATE = ₹3.7 INR, 1 SKATE = Rp687.19 IDR, 1 SKATE = $0.06 CAD, 1 SKATE = £0.03 GBP, 1 SKATE = ฿1.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02106 |
![]() | 0.00000306 |
![]() | 0.00007924 |
![]() | 0.1173 |
![]() | 0.3605 |
![]() | 0.0004299 |
![]() | 0.001857 |
![]() | 43.16 |
![]() | 0.3609 |
![]() | 0.00007955 |
![]() | 1 |
![]() | 1.61 |
![]() | 0.398 |
![]() | 0.01605 |
![]() | 0.007978 |
![]() | 0.000003053 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Skate (SKATE) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng SKATE của bạn
Nhập số lượng SKATE của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Skate hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Skate.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Skate sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Skate sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Skate sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Skate sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Skate sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Skate (SKATE)

SKATE Token and Gate Perpetual Futures Trading Guide
Gate exchange launched SKATE Perptual Futures trading on June 9, becoming an important derivatives market for SKATE Token.

Say Goodbye to Low Interest Rates! Gate Earn GT Flexible Savings: 15% APY, Skate Rewards That Defy Expectations
The "Simple Earn" product under Gate has once again attracted widespread attention in the market with its innovative earning model.

Gate Alpha: Trade SKATE to share a limited-time $20,000 GT and Alpha points.
Gate Alpha launched the "10th edition of the Points Festival event," focusing on the multi-virtual machine infrastructure project Skate.