SovrynSOV sang GBP:Chuyển đổi Sovryn (SOV) sang Bảng Anh (GBP)

SOV/GBP: 1 SOV ≈ £0.07222 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Sovryn Thị trường hôm nay

Sovryn đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Sovryn chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.07222. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 62,658,528.3 SOV, tổng vốn hóa thị trường của Sovryn tính bằng GBP là £3,354,539.07. Trong 24h qua, giá của Sovryn tính bằng GBP đã tăng £0.00353, biểu thị mức tăng +5.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Sovryn tính bằng GBP là £32.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0649.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOV sang GBP

£0.07222+5.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOV sang GBP là £0.07222 GBP, với sự thay đổi +5.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SOV/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOV/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Sovryn

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SovrynSOV/USDT
Giao ngay
$0.09742
+5.13%

The real-time trading price of SOV/USDT Spot is $0.09742, with a 24-hour trading change of +5.13%, SOV/USDT Spot is $0.09742 and +5.13%, and SOV/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Sovryn sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi SOV sang GBP

logo SovrynSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1SOV
0.07GBP
2SOV
0.14GBP
3SOV
0.21GBP
4SOV
0.28GBP
5SOV
0.36GBP
6SOV
0.43GBP
7SOV
0.5GBP
8SOV
0.57GBP
9SOV
0.64GBP
10SOV
0.72GBP
10,000SOV
721.48GBP
50,000SOV
3,607.42GBP
100,000SOV
7,214.84GBP
500,000SOV
36,074.2GBP
1,000,000SOV
72,148.4GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang SOV

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Sovryn
1GBP
13.86SOV
2GBP
27.72SOV
3GBP
41.58SOV
4GBP
55.44SOV
5GBP
69.3SOV
6GBP
83.16SOV
7GBP
97.02SOV
8GBP
110.88SOV
9GBP
124.74SOV
10GBP
138.6SOV
100GBP
1,386.03SOV
500GBP
6,930.15SOV
1,000GBP
13,860.31SOV
5,000GBP
69,301.59SOV
10,000GBP
138,603.19SOV

Bảng chuyển đổi số tiền SOV sang GBP và GBP sang SOV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 SOV sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang SOV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Sovryn phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOV = $0.1 USD, 1 SOV = €0.08 EUR, 1 SOV = ₹8.54 INR, 1 SOV = Rp1,585 IDR, 1 SOV = $0.13 CAD, 1 SOV = £0.07 GBP, 1 SOV = ฿3.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
38.58
logo BTCBTC
0.005732
logo ETHETH
0.1531
logo XRPXRP
216.48
logo USDTUSDT
674.11
logo BNBBNB
0.8126
logo SOLSOL
3.61
logo USDCUSDC
675.05
logo SMARTSMART
92,829.37
logo STETHSTETH
0.1543
logo DOGEDOGE
2,959.21
logo TRXTRX
1,926.55
logo ADAADA
741.46
logo HYPEHYPE
14.48
logo WBTCWBTC
0.005744
logo LINKLINK
31.19

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Sovryn (SOV) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng SOV của bạn

Nhập số lượng SOV của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sovryn hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sovryn.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sovryn sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Sovryn sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Sovryn sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.