Streamr Thị trường hôm nay
Streamr đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DATA chuyển đổi sang Rupee Nepal (NPR) là रू2.29. Với nguồn cung lưu hành là 767,121,867 DATA, tổng vốn hóa thị trường của DATA tính bằng NPR là रू235,087,491,733.22. Trong 24h qua, giá của DATA tính bằng NPR đã giảm रू-0.01059, biểu thị mức giảm -0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DATA tính bằng NPR là रू28.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू1.57.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DATA sang NPR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DATA sang NPR là रू2.29 NPR, với sự thay đổi -0.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DATA/NPR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DATA/NPR trong ngày qua.
Giao dịch Streamr
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01714 | -0.52% |
The real-time trading price of DATA/USDT Spot is $0.01714, with a 24-hour trading change of -0.52%, DATA/USDT Spot is $0.01714 and -0.52%, and DATA/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Streamr sang Rupee Nepal
Bảng chuyển đổi DATA sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DATA | 2.29NPR |
2DATA | 4.58NPR |
3DATA | 6.87NPR |
4DATA | 9.17NPR |
5DATA | 11.46NPR |
6DATA | 13.75NPR |
7DATA | 16.04NPR |
8DATA | 18.34NPR |
9DATA | 20.63NPR |
10DATA | 22.92NPR |
100DATA | 229.25NPR |
500DATA | 1,146.26NPR |
1,000DATA | 2,292.52NPR |
5,000DATA | 11,462.63NPR |
10,000DATA | 22,925.27NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang DATA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 0.4361DATA |
2NPR | 0.8723DATA |
3NPR | 1.3DATA |
4NPR | 1.74DATA |
5NPR | 2.18DATA |
6NPR | 2.61DATA |
7NPR | 3.05DATA |
8NPR | 3.48DATA |
9NPR | 3.92DATA |
10NPR | 4.36DATA |
1,000NPR | 436.19DATA |
5,000NPR | 2,180.99DATA |
10,000NPR | 4,361.99DATA |
50,000NPR | 21,809.98DATA |
100,000NPR | 43,619.96DATA |
Bảng chuyển đổi số tiền DATA sang NPR và NPR sang DATA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DATA sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NPR sang DATA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Streamr phổ biến
Streamr | 1 DATA |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.43INR |
![]() | Rp260.16IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.57THB |
Streamr | 1 DATA |
---|---|
![]() | ₽1.58RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.59TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.47JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DATA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DATA = $0.02 USD, 1 DATA = €0.02 EUR, 1 DATA = ₹1.43 INR, 1 DATA = Rp260.16 IDR, 1 DATA = $0.02 CAD, 1 DATA = £0.01 GBP, 1 DATA = ฿0.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
HYPE chuyển đổi sang NPR
LINK chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2216 |
![]() | 0.00003146 |
![]() | 0.0008851 |
![]() | 1.17 |
![]() | 3.73 |
![]() | 0.00466 |
![]() | 0.02042 |
![]() | 3.74 |
![]() | 544.79 |
![]() | 0.0008865 |
![]() | 16.06 |
![]() | 11.03 |
![]() | 4.67 |
![]() | 0.00003145 |
![]() | 0.08327 |
![]() | 0.1688 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Nepal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Streamr (DATA) sang Rupee Nepal (NPR)
Nhập số lượng DATA của bạn
Nhập số lượng DATA của bạn
Chọn Rupee Nepal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn NPR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Streamr hiện tại theo Rupee Nepal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Streamr.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Streamr sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Streamr sang Rupee Nepal (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Streamr sang Rupee Nepal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Streamr sang Rupee Nepal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Streamr sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Nepal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Nepal (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Streamr (DATA)

ETH Mining Offers 5% APY with Million-Dollar Personal Allocation
According to the latest data from the Gate platform, the reference annualized return for ETH Mining is close to 5%.

What Is GeckoTerminal? Your Window into On-Chain Markets
Discover GeckoTerminal, a powerful tool for tracking real-time on-chain crypto market data.

What Is CryptoRank? A Guide to Understanding This Popular Crypto Data Platform
Learn what CryptoRank is, its features, and how it helps you track and analyze the crypto market.