SynFutures Thị trường hôm nay
SynFutures đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của F chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩10.99. Với nguồn cung lưu hành là 1,200,000,000 F, tổng vốn hóa thị trường của F tính bằng KRW là ₩18,290,280,985,827.21. Trong 24h qua, giá của F tính bằng KRW đã giảm ₩-0.7761, biểu thị mức giảm -6.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của F tính bằng KRW là ₩402.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩10.26.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1F sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 F sang KRW là ₩10.99 KRW, với sự thay đổi -6.62% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá F/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 F/KRW trong ngày qua.
Giao dịch SynFutures
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.007922 | -5.86% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00792 | -5.94% |
The real-time trading price of F/USDT Spot is $0.007922, with a 24-hour trading change of -5.86%, F/USDT Spot is $0.007922 and -5.86%, and F/USDT Perpetual is $0.00792 and -5.94%.
Bảng chuyển đổi SynFutures sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi F sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1F | 10.99KRW |
2F | 21.99KRW |
3F | 32.98KRW |
4F | 43.98KRW |
5F | 54.97KRW |
6F | 65.97KRW |
7F | 76.96KRW |
8F | 87.96KRW |
9F | 98.95KRW |
10F | 109.95KRW |
100F | 1,099.53KRW |
500F | 5,497.69KRW |
1,000F | 10,995.39KRW |
5,000F | 54,976.98KRW |
10,000F | 109,953.97KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang F
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.09094F |
2KRW | 0.1818F |
3KRW | 0.2728F |
4KRW | 0.3637F |
5KRW | 0.4547F |
6KRW | 0.5456F |
7KRW | 0.6366F |
8KRW | 0.7275F |
9KRW | 0.8185F |
10KRW | 0.9094F |
10,000KRW | 909.47F |
50,000KRW | 4,547.35F |
100,000KRW | 9,094.71F |
500,000KRW | 45,473.57F |
1,000,000KRW | 90,947.14F |
Bảng chuyển đổi số tiền F sang KRW và KRW sang F ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 F sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang F, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SynFutures phổ biến
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.7INR |
![]() | Rp129.01IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.26THB |
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | ₽0.63RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.32TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.17JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 F và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 F = $0.01 USD, 1 F = €0.01 EUR, 1 F = ₹0.7 INR, 1 F = Rp129.01 IDR, 1 F = $0.01 CAD, 1 F = £0.01 GBP, 1 F = ฿0.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02037 |
![]() | 0.000003053 |
![]() | 0.00007932 |
![]() | 0.117 |
![]() | 0.3603 |
![]() | 0.0004316 |
![]() | 0.001874 |
![]() | 42.48 |
![]() | 0.3609 |
![]() | 0.00007959 |
![]() | 1 |
![]() | 0.3881 |
![]() | 1.61 |
![]() | 0.007899 |
![]() | 0.01618 |
![]() | 0.000003054 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi SynFutures (F) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng F của bạn
Nhập số lượng F của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SynFutures hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SynFutures.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SynFutures sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SynFutures sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi SynFutures sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SynFutures (F)

Gate Wallet BountyDrop: Join f(x) Protocol Airdrop and Share $15,000 in FXN Tokens
The BountyDrop Airdrop aggregation platform launched by Gate Wallet is a one-stop solution that helps users quickly and efficiently participate in quality airdrop projects.

Gate Wallet BountyDrop: Join the f(x) Protocol Airdrop and Share $15,000 FXN Tokens
Gate Wallet BountyDrop is a one-stop aggregation event that gathers information on current popular Airdrop projects and provides users with a quick path for Airdrop interaction tasks.

Gate Wallet BountyDrop: Participate in F Airdrop, share $10,000 $F
Gate Wallet BountyDrop is a one-stop aggregation activity for users to participate in airdrop interaction tasks.