TevaeraTEVA sang KRW:Chuyển đổi Tevaera (TEVA) sang Won Hàn Quốc (KRW)

TEVA/KRW: 1 TEVA ≈ ₩7.4 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Tevaera Thị trường hôm nay

Tevaera đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Tevaera chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩7.4. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 555,651,892.96 TEVA, tổng vốn hóa thị trường của Tevaera tính bằng KRW là ₩5,706,987,661,281.8. Trong 24h qua, giá của Tevaera tính bằng KRW đã tăng ₩0.1087, biểu thị mức tăng +1.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tevaera tính bằng KRW là ₩104.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩6.07.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TEVA sang KRW

7.4+1.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TEVA sang KRW là ₩7.4 KRW, với sự thay đổi +1.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TEVA/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TEVA/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Tevaera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TevaeraTEVA/USDT
Giao ngay
$0.0053
+0.62%

The real-time trading price of TEVA/USDT Spot is $0.0053, with a 24-hour trading change of +0.62%, TEVA/USDT Spot is $0.0053 and +0.62%, and TEVA/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Tevaera sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi TEVA sang KRW

logo TevaeraSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1TEVA
7.33KRW
2TEVA
14.66KRW
3TEVA
22KRW
4TEVA
29.33KRW
5TEVA
36.67KRW
6TEVA
44KRW
7TEVA
51.34KRW
8TEVA
58.67KRW
9TEVA
66KRW
10TEVA
73.34KRW
100TEVA
733.44KRW
500TEVA
3,667.21KRW
1,000TEVA
7,334.42KRW
5,000TEVA
36,672.11KRW
10,000TEVA
73,344.23KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang TEVA

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Tevaera
1KRW
0.1363TEVA
2KRW
0.2726TEVA
3KRW
0.409TEVA
4KRW
0.5453TEVA
5KRW
0.6817TEVA
6KRW
0.818TEVA
7KRW
0.9544TEVA
8KRW
1.09TEVA
9KRW
1.22TEVA
10KRW
1.36TEVA
1,000KRW
136.34TEVA
5,000KRW
681.71TEVA
10,000KRW
1,363.43TEVA
50,000KRW
6,817.16TEVA
100,000KRW
13,634.33TEVA

Bảng chuyển đổi số tiền TEVA sang KRW và KRW sang TEVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TEVA sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KRW sang TEVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tevaera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TEVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TEVA = $0.01 USD, 1 TEVA = €0 EUR, 1 TEVA = ₹0.47 INR, 1 TEVA = Rp86.94 IDR, 1 TEVA = $0.01 CAD, 1 TEVA = £0 GBP, 1 TEVA = ฿0.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02072
logo BTCBTC
0.000003086
logo ETHETH
0.0000825
logo XRPXRP
0.1169
logo USDTUSDT
0.3605
logo BNBBNB
0.0004222
logo SOLSOL
0.001952
logo USDCUSDC
0.3609
logo SMARTSMART
49.84
logo STETHSTETH
0.00008256
logo DOGEDOGE
1.59
logo ADAADA
0.3873
logo TRXTRX
1.02
logo LINKLINK
0.01361
logo WBTCWBTC
0.000003085
logo HYPEHYPE
0.008168

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Tevaera (TEVA) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng TEVA của bạn

Nhập số lượng TEVA của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tevaera hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tevaera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tevaera sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tevaera sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tevaera sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tevaera (TEVA)

Tìm hiểu thêm về Tevaera (TEVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.