Umi DigitalUMI sang IDR:Chuyển đổi Umi Digital (UMI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

UMI/IDR: 1 UMI ≈ Rp0.008771 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Umi Digital Thị trường hôm nay

Umi Digital đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UMI chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.008771. Với nguồn cung lưu hành là 33,000,000,000 UMI, tổng vốn hóa thị trường của UMI tính bằng IDR là Rp4,717,263,248,381.11. Trong 24h qua, giá của UMI tính bằng IDR đã giảm Rp-0.0003875, biểu thị mức giảm -4.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UMI tính bằng IDR là Rp15.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.0024.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UMI sang IDR

Rp0.008771-4.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UMI sang IDR là Rp0.008771 IDR, với sự thay đổi -4.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UMI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UMI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Umi Digital

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of UMI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, UMI/-- Spot is $ and --, and UMI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Umi Digital sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi UMI sang IDR

logo Umi DigitalSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1UMI
0IDR
2UMI
0.01IDR
3UMI
0.02IDR
4UMI
0.03IDR
5UMI
0.04IDR
6UMI
0.05IDR
7UMI
0.06IDR
8UMI
0.07IDR
9UMI
0.07IDR
10UMI
0.08IDR
100,000UMI
877.16IDR
500,000UMI
4,385.82IDR
1,000,000UMI
8,771.64IDR
5,000,000UMI
43,858.21IDR
10,000,000UMI
87,716.42IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang UMI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Umi Digital
1IDR
114UMI
2IDR
228UMI
3IDR
342.01UMI
4IDR
456.01UMI
5IDR
570.01UMI
6IDR
684.02UMI
7IDR
798.02UMI
8IDR
912.02UMI
9IDR
1,026.03UMI
10IDR
1,140.03UMI
100IDR
11,400.37UMI
500IDR
57,001.86UMI
1,000IDR
114,003.73UMI
5,000IDR
570,018.68UMI
10,000IDR
1,140,037.36UMI

Bảng chuyển đổi số tiền UMI sang IDR và IDR sang UMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 UMI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDR sang UMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Umi Digital phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UMI = $0 USD, 1 UMI = €0 EUR, 1 UMI = ₹0 INR, 1 UMI = Rp0.01 IDR, 1 UMI = $0 CAD, 1 UMI = £0 GBP, 1 UMI = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001802
logo BTCBTC
0.0000002788
logo ETHETH
0.000006996
logo XRPXRP
0.01073
logo USDTUSDT
0.03067
logo BNBBNB
0.00003599
logo SOLSOL
0.0001626
logo USDCUSDC
0.03068
logo SMARTSMART
4.53
logo STETHSTETH
0.000007017
logo TRXTRX
0.0888
logo DOGEDOGE
0.1467
logo ADAADA
0.03652
logo LINKLINK
0.001314
logo HYPEHYPE
0.000698
logo WBTCWBTC
0.0000002787

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Umi Digital (UMI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng UMI của bạn

Nhập số lượng UMI của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Umi Digital hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Umi Digital.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Umi Digital sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Umi Digital sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Umi Digital sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Umi Digital sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Umi Digital sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide