Vaiot Thị trường hôm nay
Vaiot đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VAI chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩40.59. Với nguồn cung lưu hành là 384,350,000 VAI, tổng vốn hóa thị trường của VAI tính bằng KRW là ₩20,780,637,635,912.18. Trong 24h qua, giá của VAI tính bằng KRW đã giảm ₩-1.91, biểu thị mức giảm -4.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VAI tính bằng KRW là ₩4,794.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩0.2233.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VAI sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VAI sang KRW là ₩40.59 KRW, với sự thay đổi -4.52% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VAI/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VAI/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Vaiot
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03029 | -4.76% |
The real-time trading price of VAI/USDT Spot is $0.03029, with a 24-hour trading change of -4.76%, VAI/USDT Spot is $0.03029 and -4.76%, and VAI/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Vaiot sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi VAI sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
Bảng chuyển đổi KRW sang VAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
Bảng chuyển đổi số tiền VAI sang KRW và KRW sang VAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- VAI sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- KRW sang VAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Vaiot phổ biến
Vaiot | 1 VAI |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.55INR |
![]() | Rp462.37IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.01THB |
Vaiot | 1 VAI |
---|---|
![]() | ₽2.82RUB |
![]() | R$0.17BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1.04TRY |
![]() | ¥0.21CNY |
![]() | ¥4.39JPY |
![]() | $0.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VAI = $0.03 USD, 1 VAI = €0.03 EUR, 1 VAI = ₹2.55 INR, 1 VAI = Rp462.37 IDR, 1 VAI = $0.04 CAD, 1 VAI = £0.02 GBP, 1 VAI = ฿1.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
XLM chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0223 |
![]() | 0.000003221 |
![]() | 0.00009615 |
![]() | 0.1129 |
![]() | 0.3752 |
![]() | 0.0004781 |
![]() | 0.002128 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 54.99 |
![]() | 0.00009607 |
![]() | 1.68 |
![]() | 1.1 |
![]() | 0.4728 |
![]() | 0.000003219 |
![]() | 0.8152 |
![]() | 0.009069 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Vaiot (VAI) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng VAI của bạn
Nhập số lượng VAI của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vaiot hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vaiot.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vaiot sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.