VenoFinanceVNO sang HKD:Chuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

VNO/HKD: 1 VNO ≈ $0.1376 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

VenoFinance Thị trường hôm nay

VenoFinance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VenoFinance chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.1376. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 514,224,359.58 VNO, tổng vốn hóa thị trường của VenoFinance tính bằng HKD là $555,588,783.3. Trong 24h qua, giá của VenoFinance tính bằng HKD đã tăng $0.00116, biểu thị mức tăng +0.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VenoFinance tính bằng HKD là $23.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.08665.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNO sang HKD

$0.1376+0.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNO sang HKD là $0.1376 HKD, với sự thay đổi +0.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VNO/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNO/HKD trong ngày qua.

Giao dịch VenoFinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenoFinanceVNO/USDT
Giao ngay
$0.01761
-0.98%

The real-time trading price of VNO/USDT Spot is $0.01761, with a 24-hour trading change of -0.98%, VNO/USDT Spot is $0.01761 and -0.98%, and VNO/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VenoFinance sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi VNO sang HKD

logo VenoFinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1VNO
0.13HKD
2VNO
0.27HKD
3VNO
0.41HKD
4VNO
0.55HKD
5VNO
0.68HKD
6VNO
0.82HKD
7VNO
0.96HKD
8VNO
1.1HKD
9VNO
1.23HKD
10VNO
1.37HKD
1,000VNO
137.64HKD
5,000VNO
688.21HKD
10,000VNO
1,376.42HKD
50,000VNO
6,882.13HKD
100,000VNO
13,764.27HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang VNO

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo VenoFinance
1HKD
7.26VNO
2HKD
14.53VNO
3HKD
21.79VNO
4HKD
29.06VNO
5HKD
36.32VNO
6HKD
43.59VNO
7HKD
50.85VNO
8HKD
58.12VNO
9HKD
65.38VNO
10HKD
72.65VNO
100HKD
726.51VNO
500HKD
3,632.59VNO
1,000HKD
7,265.18VNO
5,000HKD
36,325.92VNO
10,000HKD
72,651.85VNO

Bảng chuyển đổi số tiền VNO sang HKD và HKD sang VNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VNO sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang VNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VenoFinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNO = $0.02 USD, 1 VNO = €0.02 EUR, 1 VNO = ₹1.54 INR, 1 VNO = Rp285.2 IDR, 1 VNO = $0.02 CAD, 1 VNO = £0.01 GBP, 1 VNO = ฿0.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.53
logo BTCBTC
0.0005346
logo ETHETH
0.01369
logo XRPXRP
20.29
logo USDTUSDT
63.64
logo BNBBNB
0.07469
logo SOLSOL
0.3228
logo SMARTSMART
7,590.44
logo USDCUSDC
63.74
logo STETHSTETH
0.01376
logo ADAADA
66.2
logo DOGEDOGE
275.19
logo TRXTRX
178.07
logo HYPEHYPE
1.31
logo LINKLINK
2.78
logo WBTCWBTC
0.0005349

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng VNO của bạn

Nhập số lượng VNO của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VenoFinance hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VenoFinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VenoFinance sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VenoFinance sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi VenoFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.