VINU NetworkVNN sang USD:Chuyển đổi VINU Network (VNN) sang Đô la Mỹ (USD)

VNN/USD: 1 VNN ≈ $0.009958 USD

Lần cập nhật mới nhất:

VINU Network Thị trường hôm nay

VINU Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNN chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.009958. Với nguồn cung lưu hành là 1,905,001 VNN, tổng vốn hóa thị trường của VNN tính bằng USD là $18,970.26. Trong 24h qua, giá của VNN tính bằng USD đã giảm $-0.000001693, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNN tính bằng USD là $0.1099, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00995.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNN sang USD

$0.009958-0.017%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNN sang USD là $0.009958 USD, với sự thay đổi -0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VNN/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNN/USD trong ngày qua.

Giao dịch VINU Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VNN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VNN/-- Spot is $ and --, and VNN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VINU Network sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi VNN sang USD

logo VINU NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1VNN
0USD
2VNN
0.01USD
3VNN
0.02USD
4VNN
0.03USD
5VNN
0.04USD
6VNN
0.05USD
7VNN
0.06USD
8VNN
0.07USD
9VNN
0.08USD
10VNN
0.09USD
100,000VNN
995.81USD
500,000VNN
4,979.07USD
1,000,000VNN
9,958.14USD
5,000,000VNN
49,790.7USD
10,000,000VNN
99,581.4USD

Bảng chuyển đổi USD sang VNN

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo VINU Network
1USD
100.42VNN
2USD
200.84VNN
3USD
301.26VNN
4USD
401.68VNN
5USD
502.1VNN
6USD
602.52VNN
7USD
702.94VNN
8USD
803.36VNN
9USD
903.78VNN
10USD
1,004.2VNN
100USD
10,042.03VNN
500USD
50,210.17VNN
1,000USD
100,420.35VNN
5,000USD
502,101.79VNN
10,000USD
1,004,203.59VNN

Bảng chuyển đổi số tiền VNN sang USD và USD sang VNN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VNN sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang VNN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VINU Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNN = $0.01 USD, 1 VNN = €0.01 EUR, 1 VNN = ₹0.87 INR, 1 VNN = Rp162.6 IDR, 1 VNN = $0.01 CAD, 1 VNN = £0.01 GBP, 1 VNN = ฿0.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
27.55
logo BTCBTC
0.004439
logo ETHETH
0.1159
logo XRPXRP
176.24
logo USDTUSDT
500.09
logo BNBBNB
0.5911
logo SOLSOL
2.75
logo USDCUSDC
499.95
logo SMARTSMART
89,010.73
logo STETHSTETH
0.1163
logo TRXTRX
1,399.89
logo DOGEDOGE
2,325.36
logo ADAADA
592.9
logo LINKLINK
20.16
logo WBTCWBTC
0.004436
logo HYPEHYPE
11.97

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VINU Network (VNN) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng VNN của bạn

Nhập số lượng VNN của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VINU Network hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VINU Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VINU Network sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VINU Network sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VINU Network sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VINU Network sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi VINU Network sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.