VOXTOVXT sang GBP:Chuyển đổi VOXTO (VXT) sang Bảng Anh (GBP)

VXT/GBP: 1 VXT ≈ £0.021 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

VOXTO Thị trường hôm nay

VOXTO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VOXTO chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.021. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 180,000,000 VXT, tổng vốn hóa thị trường của VOXTO tính bằng GBP là £2,802,484.19. Trong 24h qua, giá của VOXTO tính bằng GBP đã tăng £0.0001546, biểu thị mức tăng +0.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VOXTO tính bằng GBP là £0.05188, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.007412.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VXT sang GBP

£0.021+0.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VXT sang GBP là £0.021 GBP, với sự thay đổi +0.74% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VXT/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VXT/GBP trong ngày qua.

Giao dịch VOXTO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VOXTOVXT/USDT
Giao ngay
$0.02835
+0.71%

The real-time trading price of VXT/USDT Spot is $0.02835, with a 24-hour trading change of +0.71%, VXT/USDT Spot is $0.02835 and +0.71%, and VXT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VOXTO sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi VXT sang GBP

logo VOXTOSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1VXT
0.02GBP
2VXT
0.04GBP
3VXT
0.06GBP
4VXT
0.08GBP
5VXT
0.1GBP
6VXT
0.12GBP
7VXT
0.14GBP
8VXT
0.16GBP
9VXT
0.19GBP
10VXT
0.21GBP
10,000VXT
211.24GBP
50,000VXT
1,056.21GBP
100,000VXT
2,112.42GBP
500,000VXT
10,562.1GBP
1,000,000VXT
21,124.2GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang VXT

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo VOXTO
1GBP
47.33VXT
2GBP
94.67VXT
3GBP
142.01VXT
4GBP
189.35VXT
5GBP
236.69VXT
6GBP
284.03VXT
7GBP
331.37VXT
8GBP
378.71VXT
9GBP
426.05VXT
10GBP
473.39VXT
100GBP
4,733.9VXT
500GBP
23,669.53VXT
1,000GBP
47,339.07VXT
5,000GBP
236,695.35VXT
10,000GBP
473,390.7VXT

Bảng chuyển đổi số tiền VXT sang GBP và GBP sang VXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VXT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang VXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VOXTO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VXT = $0.03 USD, 1 VXT = €0.02 EUR, 1 VXT = ₹2.48 INR, 1 VXT = Rp460.94 IDR, 1 VXT = $0.04 CAD, 1 VXT = £0.02 GBP, 1 VXT = ฿0.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
37.62
logo BTCBTC
0.005704
logo ETHETH
0.1486
logo XRPXRP
216.07
logo USDTUSDT
673.87
logo BNBBNB
0.783
logo SOLSOL
3.51
logo SMARTSMART
86,076.52
logo USDCUSDC
674.98
logo STETHSTETH
0.1489
logo DOGEDOGE
2,895.69
logo ADAADA
707.47
logo TRXTRX
1,918.87
logo LINKLINK
27.48
logo HYPEHYPE
14.19
logo WBTCWBTC
0.005701

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VOXTO (VXT) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng VXT của bạn

Nhập số lượng VXT của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VOXTO hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VOXTO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VOXTO sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VOXTO sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VOXTO sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VOXTO sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi VOXTO sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.