XRPXRP sang GHS:Chuyển đổi XRP (XRP) sang Cedi Ghana (GHS)

XRP/GHS: 1 XRP ≈ ₵34.4 GHS

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Cedi Ghana (GHS) là ₵34.4. Với nguồn cung lưu hành là 59,308,385,925 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng GHS là ₵22,865,509,512,771.85. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng GHS đã giảm ₵-2.29, biểu thị mức giảm -6.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng GHS là ₵40.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₵0.03009.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang GHS

34.4-6.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang GHS là ₵34.4 GHS, với sự thay đổi -6.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/GHS của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/GHS trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $3.07, with a 24-hour trading change of -6.07%, XRP/USDT Spot is $3.07 and -6.07%, and XRP/USDT Perpetual is $3.07 and -6.15%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Cedi Ghana

Bảng chuyển đổi XRP sang GHS

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo GHS
1XRP
33.97GHS
2XRP
67.94GHS
3XRP
101.91GHS
4XRP
135.88GHS
5XRP
169.86GHS
6XRP
203.83GHS
7XRP
237.8GHS
8XRP
271.77GHS
9XRP
305.74GHS
10XRP
339.72GHS
100XRP
3,397.2GHS
500XRP
16,986.02GHS
1,000XRP
33,972.04GHS
5,000XRP
169,860.22GHS
10,000XRP
339,720.44GHS

Bảng chuyển đổi GHS sang XRP

logo GHSSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1GHS
0.02943XRP
2GHS
0.05887XRP
3GHS
0.0883XRP
4GHS
0.1177XRP
5GHS
0.1471XRP
6GHS
0.1766XRP
7GHS
0.206XRP
8GHS
0.2354XRP
9GHS
0.2649XRP
10GHS
0.2943XRP
10,000GHS
294.35XRP
50,000GHS
1,471.79XRP
100,000GHS
2,943.59XRP
500,000GHS
14,717.98XRP
1,000,000GHS
29,435.96XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang GHS và GHS sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang GHS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GHS sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $3.07 USD, 1 XRP = €2.63 EUR, 1 XRP = ₹269.25 INR, 1 XRP = Rp49,949.14 IDR, 1 XRP = $4.23 CAD, 1 XRP = £2.28 GBP, 1 XRP = ฿99.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GHS, ETH sang GHS, USDT sang GHS, BNB sang GHS, SOL sang GHS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GHSGHS
logo GTGT
2.57
logo BTCBTC
0.0003773
logo ETHETH
0.009866
logo XRPXRP
14.53
logo USDTUSDT
44.59
logo BNBBNB
0.05337
logo SOLSOL
0.2332
logo SMARTSMART
5,222.28
logo USDCUSDC
44.65
logo STETHSTETH
0.009971
logo TRXTRX
125.23
logo DOGEDOGE
201.36
logo ADAADA
49.46
logo LINKLINK
2
logo HYPEHYPE
0.9905
logo WBTCWBTC
0.0003775

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cedi Ghana nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GHS sang GT, GHS sang USDT, GHS sang BTC, GHS sang ETH, GHS sang USBT, GHS sang PEPE, GHS sang EIGEN, GHS sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Cedi Ghana (GHS)

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Cedi Ghana

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GHS hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Cedi Ghana hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang GHS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Cedi Ghana (GHS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Cedi Ghana trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Cedi Ghana?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Cedi Ghana không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cedi Ghana (GHS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.