今日Adappter Token市場價格
與昨天相比,Adappter Token價格漲。
Adappter Token轉換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)的當前價格為¥0.01366。基於4,134,832,902 ADP的流通量,Adappter Token以CNY計算的總市值為¥398,437,293.91。 過去24小時,Adappter Token以CNY計算的交易價增加了¥0.0007261,漲幅為+5.61%。從歷史上看,Adappter Token以CNY計算的歷史最高價為¥1.11。相比之下,Adappter Token以CNY計算的歷史最低價為¥0.007806。
1ADP兌換到CNY價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 ADP 兌換 CNY 的匯率為 ¥0.01366 CNY,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +5.61% ,Gate的 ADP/CNY 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ADP/CNY 的歷史變化數據。
交易Adappter Token
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.001892 | 3.16% |
ADP/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.001892,24小時內的交易變化趨勢為3.16%, ADP/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.001892 和 3.16%,ADP/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Adappter Token兌換到Chinese Renminbi Yuan轉換表
ADP兌換到CNY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ADP | 0.01CNY |
2ADP | 0.02CNY |
3ADP | 0.04CNY |
4ADP | 0.05CNY |
5ADP | 0.06CNY |
6ADP | 0.08CNY |
7ADP | 0.09CNY |
8ADP | 0.1CNY |
9ADP | 0.12CNY |
10ADP | 0.13CNY |
10000ADP | 136.62CNY |
50000ADP | 683.1CNY |
100000ADP | 1,366.2CNY |
500000ADP | 6,831.02CNY |
1000000ADP | 13,662.04CNY |
CNY兌換到ADP轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CNY | 73.19ADP |
2CNY | 146.39ADP |
3CNY | 219.58ADP |
4CNY | 292.78ADP |
5CNY | 365.97ADP |
6CNY | 439.17ADP |
7CNY | 512.36ADP |
8CNY | 585.56ADP |
9CNY | 658.75ADP |
10CNY | 731.95ADP |
100CNY | 7,319.54ADP |
500CNY | 36,597.73ADP |
1000CNY | 73,195.46ADP |
5000CNY | 365,977.33ADP |
10000CNY | 731,954.66ADP |
上述 ADP 兌換 CNY 和CNY 兌換 ADP 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 ADP 兌換CNY的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CNY 兌換 ADP 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Adappter Token兌換
上表列出了 1 ADP 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ADP = $0 USD、1 ADP = €0 EUR、1 ADP = ₹0.16 INR、1 ADP = Rp29.38 IDR、1 ADP = $0 CAD、1 ADP = £0 GBP、1 ADP = ฿0.06 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CNY
ETH兌CNY
USDT兌CNY
XRP兌CNY
BNB兌CNY
SOL兌CNY
USDC兌CNY
TRX兌CNY
DOGE兌CNY
STETH兌CNY
ADA兌CNY
SMART兌CNY
WBTC兌CNY
HYPE兌CNY
SUI兌CNY
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CNY、ETH 兌換 CNY、USDT 兌換 CNY、BNB 兌換CNY、SOL 兌換 CNY 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 4.12 |
![]() | 0.0006823 |
![]() | 0.0283 |
![]() | 70.86 |
![]() | 33.7 |
![]() | 0.1091 |
![]() | 0.4931 |
![]() | 70.94 |
![]() | 259.71 |
![]() | 412.1 |
![]() | 0.02836 |
![]() | 113.07 |
![]() | 27,528.95 |
![]() | 0.000677 |
![]() | 1.83 |
![]() | 23.56 |
上表為您提供了將任意數量的Chinese Renminbi Yuan兌換成熱門貨幣的功能,包括 CNY 兌換 GT,CNY 兌換 USDT,CNY 兌換 BTC,CNY 兌換 ETH,CNY 兌換 USBT,CNY 兌換 PEPE,CNY 兌換 EIGEN,CNY 兌換OG 等。
輸入Adappter Token金額
輸入ADP金額
輸入ADP金額
選擇Chinese Renminbi Yuan
在下拉菜單中點擊選擇Chinese Renminbi Yuan或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Adappter Token 轉換為 CNY,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Adappter Token兌換Chinese Renminbi Yuan (CNY) 轉換器?
2.此頁面上Adappter Token到Chinese Renminbi Yuan的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Adappter Token到Chinese Renminbi Yuan的匯率?
4.我可以將Adappter Token轉換為Chinese Renminbi Yuan之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)嗎?
了解有關Adappter Token (ADP)的最新資訊

Gate Alpha: Giao dịch SKATE để chia sẻ 20.000 GT và điểm Alpha có thời gian giới hạn.
Gate Alpha đã ra mắt "lần thứ 10 của sự kiện Lễ hội Điểm", tập trung vào dự án hạ tầng đa máy ảo Skate.

Tin tức Pi Network: Mạng chính đã vượt qua 85% việc di cư
Năm 2025, Pi Network cuối cùng đã từ bỏ nhãn hiệu là một "dự án thử nghiệm.

Khám phá Gate Launchpool: thế chấp YBDBD, quản lý tài chính GameFi bắt đầu
Bài viết này kết hợp các chi tiết của sự kiện Gate Launchpool để khám phá cách nhận phần thưởng token YBDBD thông qua thế chấp.

Solana vs. Ethereum trong năm 2025 — Ai sẽ chiến thắng, SOL hay ETH?
Cuộc cạnh tranh giữa hai gã khổng lồ Ethereum và Solana đã bước vào giai đoạn căng thẳng.

Bắt đầu hành trình Web3 của bạn với Gate
Bài viết này sẽ đi sâu vào các giá trị cốt lõi của Web3 và vai trò quan trọng của Gate trong đó.

Gate: Mở khóa Cơ hội Kỹ thuật số Mới trong Kỷ nguyên Web3
Bài viết này sẽ khám phá tiềm năng chuyển đổi của Web3 và những đóng góp độc đáo của Gate trong lĩnh vực này.