今日Filda市場價格
與昨天相比,Filda價格跌。
FILDA轉換為US Dollar (USD)的當前價格為$0.0002873。加密貨幣流通量為193,511,000 FILDA,FILDA以USD計算的總市值為$55,604.52。 過去24小時,FILDA以USD計算的交易價減少了$-0.00007961,跌幅為-6.66%。從歷史上看,FILDA以USD計算的歷史最高價為$2.36。 相比之下,FILDA以USD計算的歷史最低價為$0.000851。
1FILDA兌換到USD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 FILDA 兌換 USD 的匯率為 $0.0002873 USD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -6.66% ,Gate的 FILDA/USD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 FILDA/USD 的歷史變化數據。
交易Filda
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
FILDA/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, FILDA/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,FILDA/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Filda兌換到US Dollar轉換表
FILDA兌換到USD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1FILDA | 0USD |
2FILDA | 0USD |
3FILDA | 0USD |
4FILDA | 0USD |
5FILDA | 0USD |
6FILDA | 0USD |
7FILDA | 0USD |
8FILDA | 0USD |
9FILDA | 0USD |
10FILDA | 0USD |
1000000FILDA | 287.34USD |
5000000FILDA | 1,436.72USD |
10000000FILDA | 2,873.45USD |
50000000FILDA | 14,367.27USD |
100000000FILDA | 28,734.55USD |
USD兌換到FILDA轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1USD | 3,480.13FILDA |
2USD | 6,960.26FILDA |
3USD | 10,440.39FILDA |
4USD | 13,920.52FILDA |
5USD | 17,400.65FILDA |
6USD | 20,880.78FILDA |
7USD | 24,360.91FILDA |
8USD | 27,841.04FILDA |
9USD | 31,321.17FILDA |
10USD | 34,801.3FILDA |
100USD | 348,013.01FILDA |
500USD | 1,740,065.09FILDA |
1000USD | 3,480,130.18FILDA |
5000USD | 17,400,650.9FILDA |
10000USD | 34,801,301.8FILDA |
上述 FILDA 兌換 USD 和USD 兌換 FILDA 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000000 FILDA 兌換USD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 USD 兌換 FILDA 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Filda兌換
上表列出了 1 FILDA 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 FILDA = $0 USD、1 FILDA = €0 EUR、1 FILDA = ₹0.02 INR、1 FILDA = Rp4.36 IDR、1 FILDA = $0 CAD、1 FILDA = £0 GBP、1 FILDA = ฿0.01 THB等。
熱門兌換對
BTC兌USD
ETH兌USD
USDT兌USD
XRP兌USD
BNB兌USD
SOL兌USD
USDC兌USD
DOGE兌USD
TRX兌USD
ADA兌USD
STETH兌USD
WBTC兌USD
HYPE兌USD
SUI兌USD
LINK兌USD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 USD、ETH 兌換 USD、USDT 兌換 USD、BNB 兌換USD、SOL 兌換 USD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 25.85 |
![]() | 0.004745 |
![]() | 0.1986 |
![]() | 499.82 |
![]() | 230.52 |
![]() | 0.7563 |
![]() | 3.16 |
![]() | 500.35 |
![]() | 2,598.88 |
![]() | 1,848.56 |
![]() | 732.06 |
![]() | 0.1986 |
![]() | 0.004749 |
![]() | 14.91 |
![]() | 151.51 |
![]() | 35.9 |
上表為您提供了將任意數量的US Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 USD 兌換 GT,USD 兌換 USDT,USD 兌換 BTC,USD 兌換 ETH,USD 兌換 USBT,USD 兌換 PEPE,USD 兌換 EIGEN,USD 兌換OG 等。
輸入Filda金額
輸入FILDA金額
輸入FILDA金額
選擇US Dollar
在下拉菜單中點擊選擇US Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Filda 轉換為 USD,以方便您使用。
如何購買Filda影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Filda兌換US Dollar (USD) 轉換器?
2.此頁面上Filda到US Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Filda到US Dollar的匯率?
4.我可以將Filda轉換為US Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為US Dollar (USD)嗎?
了解有關Filda (FILDA)的最新資訊

SOPH (Sophon) Token: Sự tích hợp sâu rộng của GameFi và Metaverse
TOKEN SOPH và dự án Sophon đằng sau đang dần trở thành chủ đề nóng trong lĩnh vực GameFi và Metaverse

Cách Mua BNB và Phân Tích Xu Hướng Giá BNB
BNB là tài sản lõi kết nối hệ sinh thái tập trung và phi tập trung, giá trị lâu dài của nó vẫn được ưa chuộng rộng rãi.

Giá IoTeX vào năm 2025: Phân tích và Triển vọng Đầu tư
Khám phá sự tăng giá nổ của IoTeX và dự đoán năm 2025.

USD1 là gì?
Vào ngày 28 tháng 5 năm 2025, vào lúc 23:00, USD1 sẽ được niêm yết trên sàn giao dịch Gate.

DAI Tiền điện tử trong năm 2025: Giá, Hướng dẫn mua sắm, và Ứng dụng DeFi
Khám phá tiềm năng của stablecoin DAI vào năm 2025, tìm hiểu cách mua và đầu tư, so sánh DAI với USDT, và tối đa hóa lợi nhuận thông qua staking.

Token: Đổi mới và biến đổi của dự án Vaulta
Vaulta (trước đây được biết đến với tên gọi EOS) là một dự án cam kết chuyển đổi thành hệ thống hoạt động ngân hàng Web3