今日XRP市場價格
與昨天相比,XRP價格跌。
XRP轉換為Ethiopian Birr (ETB)的當前價格為Br241.9。加密貨幣流通量為58,938,652,386 XRP,XRP以ETB計算的總市值為Br1,633,103,769,784,983.99。 過去24小時,XRP以ETB計算的交易價減少了Br-6.52,跌幅為-2.63%。從歷史上看,XRP以ETB計算的歷史最高價為Br389.43。 相比之下,XRP以ETB計算的歷史最低價為Br0.3076。
1XRP兌換到ETB價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 XRP 兌換 ETB 的匯率為 Br241.9 ETB,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -2.63% ,Gate的 XRP/ETB 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 XRP/ETB 的歷史變化數據。
交易XRP
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $2.11 | -2.45% | |
![]() 現貨 | $0.00002049 | -0.92% | |
![]() 現貨 | $2.11 | -2.47% | |
![]() 永續 | $2.11 | -2.42% |
XRP/USDT 的現貨即時交易價格為 $2.11,24小時內的交易變化趨勢為-2.45%, XRP/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$2.11 和 -2.45%,XRP/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$2.11 和 -2.42%。
XRP兌換到Ethiopian Birr轉換表
XRP兌換到ETB轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1XRP | 241.9ETB |
2XRP | 483.81ETB |
3XRP | 725.72ETB |
4XRP | 967.63ETB |
5XRP | 1,209.54ETB |
6XRP | 1,451.45ETB |
7XRP | 1,693.36ETB |
8XRP | 1,935.27ETB |
9XRP | 2,177.18ETB |
10XRP | 2,419.09ETB |
100XRP | 24,190.99ETB |
500XRP | 120,954.97ETB |
1000XRP | 241,909.95ETB |
5000XRP | 1,209,549.79ETB |
10000XRP | 2,419,099.58ETB |
ETB兌換到XRP轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ETB | 0.004133XRP |
2ETB | 0.008267XRP |
3ETB | 0.0124XRP |
4ETB | 0.01653XRP |
5ETB | 0.02066XRP |
6ETB | 0.0248XRP |
7ETB | 0.02893XRP |
8ETB | 0.03307XRP |
9ETB | 0.0372XRP |
10ETB | 0.04133XRP |
100000ETB | 413.37XRP |
500000ETB | 2,066.88XRP |
1000000ETB | 4,133.76XRP |
5000000ETB | 20,668.84XRP |
10000000ETB | 41,337.69XRP |
上述 XRP 兌換 ETB 和ETB 兌換 XRP 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 XRP 兌換ETB的換算關系及具體數值,以及1 到 10000000 ETB 兌換 XRP 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1XRP兌換
上表列出了 1 XRP 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 XRP = $2.12 USD、1 XRP = €1.9 EUR、1 XRP = ₹177.28 INR、1 XRP = Rp32,190.18 IDR、1 XRP = $2.88 CAD、1 XRP = £1.59 GBP、1 XRP = ฿69.99 THB等。
熱門兌換對
BTC兌ETB
ETH兌ETB
USDT兌ETB
XRP兌ETB
BNB兌ETB
SOL兌ETB
USDC兌ETB
SMART兌ETB
TRX兌ETB
DOGE兌ETB
STETH兌ETB
ADA兌ETB
WBTC兌ETB
HYPE兌ETB
BCH兌ETB
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 ETB、ETH 兌換 ETB、USDT 兌換 ETB、BNB 兌換ETB、SOL 兌換 ETB 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.2606 |
![]() | 0.00004238 |
![]() | 0.001824 |
![]() | 4.36 |
![]() | 2.06 |
![]() | 0.006815 |
![]() | 0.03136 |
![]() | 4.36 |
![]() | 1,165.99 |
![]() | 15.98 |
![]() | 26.99 |
![]() | 0.001818 |
![]() | 7.61 |
![]() | 0.0000423 |
![]() | 0.1296 |
![]() | 0.00922 |
上表為您提供了將任意數量的Ethiopian Birr兌換成熱門貨幣的功能,包括 ETB 兌換 GT,ETB 兌換 USDT,ETB 兌換 BTC,ETB 兌換 ETH,ETB 兌換 USBT,ETB 兌換 PEPE,ETB 兌換 EIGEN,ETB 兌換OG 等。
輸入XRP金額
輸入XRP金額
輸入XRP金額
選擇Ethiopian Birr
在下拉菜單中點擊選擇Ethiopian Birr或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 XRP 轉換為 ETB,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是XRP兌換Ethiopian Birr (ETB) 轉換器?
2.此頁面上XRP到Ethiopian Birr的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響XRP到Ethiopian Birr的匯率?
4.我可以將XRP轉換為Ethiopian Birr之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Ethiopian Birr (ETB)嗎?
了解有關XRP (XRP)的最新資訊

Tin tức mới nhất về XRP hôm nay: SEC có thể đạt được thỏa thuận cuối cùng với Ripple
Vụ kiện kéo dài của Ripple với SEC có thể đạt được một thỏa thuận cuối cùng vào ngày 13 tháng 6.

Dự đoán giá XRP đạt 500$: Phân tích thị trường và triển vọng đầu tư năm 2025
Khám phá tiềm năng của XRP đạt $500, phân tích việc áp dụng của các tổ chức, sự rõ ràng trong quy định và những lợi thế công nghệ.

Dự đoán giá XRP: Triển vọng thị trường và tiềm năng đầu tư cho năm 2025
Khám phá sâu sắc triển vọng của XRP cho năm 2025: dự đoán giá, xu hướng chấp nhận và chiến lược đầu tư.

Tại sao XRP sẽ giảm vào năm 2025: Phân tích thị trường và rủi ro
Thảo luận về lý do tại sao XRP sẽ giảm mạnh vào năm 2025.

Dự đoán giá XRP 2025: Vượt qua $5 hay mắc kẹt trong Biến động?
Các nhà đầu tư dài hạn có thể chú ý đến hai tín hiệu chính: sự phê duyệt của ETF XRP mang lại sự gia tăng quỹ từ các tổ chức.

Phân tích giá trị đầu tư XRP 2025, XRP có phải là một khoản đầu tư tốt?
Giá trị cốt lõi của XRP được gắn liền với tính thực tiễn của nó trong thị trường thanh toán xuyên biên giới trị giá hàng triệu triệu đô la.