今日Rivalz Network市場價格
與昨天相比,Rivalz Network價格跌。
RIZ轉換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)的當前價格為¥0.01435。加密貨幣流通量為1,150,000,000 RIZ,RIZ以CNY計算的總市值為¥116,399,007.75。 過去24小時,RIZ以CNY計算的交易價減少了¥-0.0002229,跌幅為-1.53%。從歷史上看,RIZ以CNY計算的歷史最高價為¥0.2578。 相比之下,RIZ以CNY計算的歷史最低價為¥0.007017。
1RIZ兌換到CNY價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 RIZ 兌換 CNY 的匯率為 ¥0.01435 CNY,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -1.53% ,Gate.io的 RIZ/CNY 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 RIZ/CNY 的歷史變化數據。
交易Rivalz Network
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.002035 | -1.75% |
RIZ/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.002035,24小時內的交易變化趨勢為-1.75%, RIZ/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.002035 和 -1.75%,RIZ/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Rivalz Network兌換到Chinese Renminbi Yuan轉換表
RIZ兌換到CNY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1RIZ | 0.01CNY |
2RIZ | 0.02CNY |
3RIZ | 0.04CNY |
4RIZ | 0.05CNY |
5RIZ | 0.07CNY |
6RIZ | 0.08CNY |
7RIZ | 0.1CNY |
8RIZ | 0.11CNY |
9RIZ | 0.12CNY |
10RIZ | 0.14CNY |
10000RIZ | 143.5CNY |
50000RIZ | 717.52CNY |
100000RIZ | 1,435.04CNY |
500000RIZ | 7,175.22CNY |
1000000RIZ | 14,350.44CNY |
CNY兌換到RIZ轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CNY | 69.68RIZ |
2CNY | 139.36RIZ |
3CNY | 209.05RIZ |
4CNY | 278.73RIZ |
5CNY | 348.42RIZ |
6CNY | 418.1RIZ |
7CNY | 487.78RIZ |
8CNY | 557.47RIZ |
9CNY | 627.15RIZ |
10CNY | 696.84RIZ |
100CNY | 6,968.42RIZ |
500CNY | 34,842.13RIZ |
1000CNY | 69,684.27RIZ |
5000CNY | 348,421.35RIZ |
10000CNY | 696,842.7RIZ |
上述 RIZ 兌換 CNY 和CNY 兌換 RIZ 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 RIZ 兌換CNY的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CNY 兌換 RIZ 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Rivalz Network兌換
上表列出了 1 RIZ 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 RIZ = $0 USD、1 RIZ = €0 EUR、1 RIZ = ₹0.17 INR、1 RIZ = Rp30.86 IDR、1 RIZ = $0 CAD、1 RIZ = £0 GBP、1 RIZ = ฿0.07 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CNY
ETH兌CNY
USDT兌CNY
XRP兌CNY
BNB兌CNY
SOL兌CNY
USDC兌CNY
DOGE兌CNY
ADA兌CNY
TRX兌CNY
STETH兌CNY
WBTC兌CNY
SUI兌CNY
LINK兌CNY
AVAX兌CNY
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CNY、ETH 兌換 CNY、USDT 兌換 CNY、BNB 兌換CNY、SOL 兌換 CNY 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 3.26 |
![]() | 0.0006841 |
![]() | 0.02746 |
![]() | 70.87 |
![]() | 29.34 |
![]() | 0.1091 |
![]() | 0.4155 |
![]() | 70.91 |
![]() | 313.64 |
![]() | 91.98 |
![]() | 259.32 |
![]() | 0.02747 |
![]() | 0.0006845 |
![]() | 18.22 |
![]() | 4.42 |
![]() | 3.01 |
上表為您提供了將任意數量的Chinese Renminbi Yuan兌換成熱門貨幣的功能,包括 CNY 兌換 GT,CNY 兌換 USDT,CNY 兌換 BTC,CNY 兌換 ETH,CNY 兌換 USBT,CNY 兌換 PEPE,CNY 兌換 EIGEN,CNY 兌換OG 等。
輸入Rivalz Network金額
輸入RIZ金額
輸入RIZ金額
選擇Chinese Renminbi Yuan
在下拉菜單中點擊選擇Chinese Renminbi Yuan或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Rivalz Network 轉換為 CNY,以方便您使用。
如何購買Rivalz Network影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Rivalz Network兌換Chinese Renminbi Yuan (CNY) 轉換器?
2.此頁面上Rivalz Network到Chinese Renminbi Yuan的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Rivalz Network到Chinese Renminbi Yuan的匯率?
4.我可以將Rivalz Network轉換為Chinese Renminbi Yuan之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)嗎?
了解有關Rivalz Network (RIZ)的最新資訊

ZEN là gì? Khám phá Tiềm năng Tương lai của Horizen
Horizen, trước đây được biết đến với tên ZENCash, là một dự án mã nguồn mở được tận dụng để xây dựng một mạng phân phối có khả năng bảo vệ sự riêng tư và mở rộng được.

Tin tức hàng ngày | Arizona sẽ thành lập dự trữ BTC, Chiến lược Một lần nữa tăng Nắm giữ của mình lên 1,42 tỷ đô la Mỹ trong BTC
ETF BTC có lượng tiền rót lớn là $580 triệu

Token RIZ: Xây dựng một Cầu Nối Giữa Trí Tuệ Nhân Tạo và Thế Giới Thực
Bài viết này đi sâu vào cách mà mã RIZ cách mạng hóa kết nối giữa trí tuệ nhân tạo và thế giới thực thông qua một lớp trừu tượng thế giới sáng tạo.

RIZZMAS: Token Lễ hội Solana hiện đã có giao dịch trên Gate.io
Khám phá hợp đồng giao dịch RIZZMAS, hiện tượng Giáng sinh tiền điện tử của Solana và cơ hội đầu tư trong tài sản kỹ thuật số mang chủ đề lễ hội này.

$5M Max Prize Pool Được Cung Cấp Trong Cuộc Thi WCTC S5 Trên Gate.io
F1 là đua xe như WCTC là crypto_ tiền thưởng là khổng lồ, sự kiện toàn cầu và quyền tự hào xứng đáng.