Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) Thị trường hôm nay
Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥17,649.5. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng CNY đã tăng ¥267.02, biểu thị mức tăng +1.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng CNY là ¥29,001.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥9,896.69.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang CNY là ¥ CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $2,495.93 | 1.51% | |
Giao ngay | $0.02373 | -0.42% | |
Giao ngay | $2,499.3 | 1.61% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $2,494.25 | 1.64% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,495.93, with a 24-hour trading change of 1.51%, ETH/USDT Spot is $2,495.93 and 1.51%, and ETH/USDT Perpetual is $2,494.25 and 1.64%.
Bảng chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ETH sang CNY
B Số lượng | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 17,649.5CNY |
2ETH | 35,299CNY |
3ETH | 52,948.51CNY |
4ETH | 70,598.01CNY |
5ETH | 88,247.52CNY |
6ETH | 105,897.02CNY |
7ETH | 123,546.53CNY |
8ETH | 141,196.03CNY |
9ETH | 158,845.54CNY |
10ETH | 176,495.04CNY |
100ETH | 1,764,950.44CNY |
500ETH | 8,824,752.24CNY |
1000ETH | 17,649,504.48CNY |
5000ETH | 88,247,522.44CNY |
10000ETH | 176,495,044.88CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ETH
![]() | Chuyển thành B |
---|---|
1CNY | 0.00005665ETH |
2CNY | 0.0001133ETH |
3CNY | 0.0001699ETH |
4CNY | 0.0002266ETH |
5CNY | 0.0002832ETH |
6CNY | 0.0003399ETH |
7CNY | 0.0003966ETH |
8CNY | 0.0004532ETH |
9CNY | 0.0005099ETH |
10CNY | 0.0005665ETH |
10000000CNY | 566.58ETH |
50000000CNY | 2,832.94ETH |
100000000CNY | 5,665.88ETH |
500000000CNY | 28,329.4ETH |
1000000000CNY | 56,658.81ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang CNY và CNY sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 CNY sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) phổ biến
Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) | 1 ETH |
---|---|
![]() | $2,489.74USD |
![]() | €2,230.56EUR |
![]() | ₹207,998.85INR |
![]() | Rp37,768,697.76IDR |
![]() | $3,377.08CAD |
![]() | £1,869.79GBP |
![]() | ฿82,118.6THB |
Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽230,073.64RUB |
![]() | R$13,542.44BRL |
![]() | د.إ9,143.57AED |
![]() | ₺84,980.8TRY |
![]() | ¥17,560.63CNY |
![]() | ¥358,526.79JPY |
![]() | $19,398.56HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,489.74 USD, 1 ETH = €2,230.56 EUR, 1 ETH = ₹207,998.85 INR, 1 ETH = Rp37,768,697.76 IDR, 1 ETH = $3,377.08 CAD, 1 ETH = £1,869.79 GBP, 1 ETH = ฿82,118.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.82 |
![]() | 0.0006757 |
![]() | 0.02847 |
![]() | 70.84 |
![]() | 32.47 |
![]() | 0.1093 |
![]() | 0.4691 |
![]() | 70.93 |
![]() | 387.31 |
![]() | 255.21 |
![]() | 106.68 |
![]() | 0.0285 |
![]() | 0.0006768 |
![]() | 2.08 |
![]() | 21.72 |
![]() | 5.07 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH)

Prix de l'ETH aujourd'hui : Perspectives de tendance Ethereum au milieu des conditions du marché Crypto de juin 2025
Ethereum (ETH), la principale plateforme de contrats intelligents au monde, se consolide actuellement autour du niveau de 2 600 $ alors que les marchés mondiaux de la crypto entrent dans une phase de récupération prudente.

Qu'est-ce que l'ETH ? Un aperçu complet d'Ethereum – Le cœur battant du Web3
Ethereum nest pas seulement une cryptomonnaie, cest une infrastructure décentralisée.

Qu'est-ce que l'ETC : Informations liées à l'Ethereum Classic.
ETC, qui signifie Ethereum Classic, est une plateforme blockchain décentralisée.

Une analyse complète d'Ethermine : le plus grand pool de minage Ethereum au monde
Ethermine, en tant que lancien plus grand Pool de minage dEthereum au monde, représentait autrefois 27,8 % du taux de hachage total du réseau Ethereum.

La fortune de Vitalik Buterin : la richesse et les perspectives d'avenir du fondateur d'Ethereum
La richesse de Vitalik Buterin provient principalement des jetons Ethereum (ETH) quil détient.

Qu'est-ce que les ETF Ethereum ? Ce que vous devez savoir sur les ETF Ethereum
Les investisseurs traditionnels tournent leur attention vers les ETF Ethereum comme une porte dentrée sur le marché des cryptomonnaies.
Tìm hiểu thêm về Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH)

Cách đặt cược ETH?

ETH có thể phục hồi không?

Cuộc chiến L2 và tương lai của ETH

Dự đoán giá ETH và Cách mua trên Gate.io

Phân Tích Sâu Và Triển Vọng Về An Ninh Ethereum (ETH)
