B
Chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH) sang Algerian Dinar (DZD)

ETH/DZD: 1 ETH ≈ دج338,616.9 DZD

Lần cập nhật mới nhất:

Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) Thị trường hôm nay

Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) chuyển đổi sang Algerian Dinar (DZD) là دج338,616.9. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng DZD là دج0. Trong 24h qua, giá của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng DZD đã tăng دج3,750.5, biểu thị mức tăng +1.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng DZD là دج543,995.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج185,635.48.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang DZD

دج338,616.9+1.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang DZD là دج DZD, với tỷ lệ thay đổi là +1.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/DZD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/DZD trong ngày qua.

Giao dịch Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/USDT
Giao ngay
$2,393.71
-5.19%
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/BTC
Giao ngay
$0.02323
-3.62%
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/USDC
Giao ngay
$2,393.9
-5.24%
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2,392.45
-5.06%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,393.71, with a 24-hour trading change of -5.19%, ETH/USDT Spot is $2,393.71 and -5.19%, and ETH/USDT Perpetual is $2,392.45 and -5.06%.

Bảng chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Algerian Dinar

Bảng chuyển đổi ETH sang DZD

B
Số lượng
Chuyển thànhlogo DZD
1ETH
338,616.9DZD
2ETH
677,233.8DZD
3ETH
1,015,850.7DZD
4ETH
1,354,467.6DZD
5ETH
1,693,084.5DZD
6ETH
2,031,701.4DZD
7ETH
2,370,318.3DZD
8ETH
2,708,935.2DZD
9ETH
3,047,552.1DZD
10ETH
3,386,169DZD
100ETH
33,861,690.04DZD
500ETH
169,308,450.23DZD
1000ETH
338,616,900.46DZD
5000ETH
1,693,084,502.34DZD
10000ETH
3,386,169,004.68DZD

Bảng chuyển đổi DZD sang ETH

logo DZDSố lượng
Chuyển thành
B
1DZD
0.000002953ETH
2DZD
0.000005906ETH
3DZD
0.000008859ETH
4DZD
0.00001181ETH
5DZD
0.00001476ETH
6DZD
0.00001771ETH
7DZD
0.00002067ETH
8DZD
0.00002362ETH
9DZD
0.00002657ETH
10DZD
0.00002953ETH
100000000DZD
295.31ETH
500000000DZD
1,476.59ETH
1000000000DZD
2,953.18ETH
5000000000DZD
14,765.94ETH
10000000000DZD
29,531.89ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang DZD và DZD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang DZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 DZD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) phổ biến

Nhảy tới
Trang

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,559.48 USD, 1 ETH = €2,293.04 EUR, 1 ETH = ₹213,825.1 INR, 1 ETH = Rp38,826,635.13 IDR, 1 ETH = $3,471.68 CAD, 1 ETH = £1,922.17 GBP, 1 ETH = ฿84,418.82 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

DZDDZD
logo GTGT
0.2256
logo BTCBTC
0.00003669
logo ETHETH
0.001579
logo USDTUSDT
3.77
logo XRPXRP
1.78
logo BNBBNB
0.0059
logo SOLSOL
0.02715
logo USDCUSDC
3.77
logo SMARTSMART
1,009.48
logo TRXTRX
13.83
logo DOGEDOGE
23.37
logo STETHSTETH
0.001574
logo ADAADA
6.59
logo WBTCWBTC
0.00003662
logo HYPEHYPE
0.1122
logo BCHBCH
0.007983

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT, DZD sang BTC, DZD sang ETH, DZD sang USBT, DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Algerian Dinar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) hiện tại theo Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Algerian Dinar (DZD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Algerian Dinar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH)

Tìm hiểu thêm về Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.