Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) Thị trường hôm nay
Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.9503. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 22,582,732.5 USDC, tổng vốn hóa thị trường của Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) tính bằng SAR là ﷼80,476,601.85. Trong 24h qua, giá của Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) tính bằng SAR đã tăng ﷼0.182, biểu thị mức tăng +21.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) tính bằng SAR là ﷼1.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.4009.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang SAR là ﷼0.9503 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +21.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9994 | 0.04% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9987 | 0.02% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9994, with a 24-hour trading change of 0.04%, USDC/USDT Spot is $0.9994 and 0.04%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9987 and 0.02%.
Bảng chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi USDC sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 0.95SAR |
2USDC | 1.9SAR |
3USDC | 2.85SAR |
4USDC | 3.8SAR |
5USDC | 4.75SAR |
6USDC | 5.7SAR |
7USDC | 6.65SAR |
8USDC | 7.6SAR |
9USDC | 8.55SAR |
10USDC | 9.5SAR |
1000USDC | 950.3SAR |
5000USDC | 4,751.51SAR |
10000USDC | 9,503.02SAR |
50000USDC | 47,515.12SAR |
100000USDC | 95,030.25SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 1.05USDC |
2SAR | 2.1USDC |
3SAR | 3.15USDC |
4SAR | 4.2USDC |
5SAR | 5.26USDC |
6SAR | 6.31USDC |
7SAR | 7.36USDC |
8SAR | 8.41USDC |
9SAR | 9.47USDC |
10SAR | 10.52USDC |
100SAR | 105.22USDC |
500SAR | 526.14USDC |
1000SAR | 1,052.29USDC |
5000SAR | 5,261.48USDC |
10000SAR | 10,522.96USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang SAR và SAR sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USDC sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) phổ biến
Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) | 1 USDC |
---|---|
![]() | $0.24USD |
![]() | €0.22EUR |
![]() | ₹20.39INR |
![]() | Rp3,702.4IDR |
![]() | $0.33CAD |
![]() | £0.18GBP |
![]() | ฿8.05THB |
Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽22.55RUB |
![]() | R$1.33BRL |
![]() | د.إ0.9AED |
![]() | ₺8.33TRY |
![]() | ¥1.72CNY |
![]() | ¥35.15JPY |
![]() | $1.9HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $0.24 USD, 1 USDC = €0.22 EUR, 1 USDC = ₹20.39 INR, 1 USDC = Rp3,702.4 IDR, 1 USDC = $0.33 CAD, 1 USDC = £0.18 GBP, 1 USDC = ฿8.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.19 |
![]() | 0.001263 |
![]() | 0.05311 |
![]() | 133.25 |
![]() | 61.33 |
![]() | 0.2051 |
![]() | 0.8844 |
![]() | 133.42 |
![]() | 730.87 |
![]() | 474.52 |
![]() | 201.04 |
![]() | 0.05311 |
![]() | 0.001264 |
![]() | 3.85 |
![]() | 41.36 |
![]() | 9.64 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC)

Circle мчить до IPO — Чи зможе USDC кинути виклик трону Tether?
Другий за величиною емітент стейблкоїнів у світі Circle офіційно розпочав шлях до лістингу на Нью-Йоркській фондовій біржі.

Що таке USDC? Який вплив має Закон про генезис США?
USDC - це стабільна монета, яка привязана 1:1 до американського долара.

Чи є USDC безпечним у 2025 році?
USDC, як одна з провідних стейблкоїнів у всьому світі, завжди був обєктом уваги через свою безпеку.

USDC проти USDT: Основні відмінності для криптовалютних інвесторів у 2025 році
Досліджуйте майбутнє стейблкоінів у 2025 році, порівнюючи USDC та USDT.

USDC проти USDT: Розуміння титанів ринку стейблкоїнів
У постійно змінному пейзажі криптовалюти стейблкоїни виросли як ключові інструменти для трейдерів, інвесторів

Щоденні новини | Частка ринку з відкладеним ETH Lido впала нижче 30%, Fantom запустив стейблкоїн USDC.e, прив'язаний
Tìm hiểu thêm về Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC)

USDC là gì?

USDC và Tương lai của Đô la

Đô la trên Mạng giá trị - Báo cáo nền kinh tế thị trường USDC năm 2025

gate Nghiên cứu: BTC phục hồi và vượt qua 97,000 đô, USDC phát hành thêm 50 triệu mã thông báo

Gate Research: Polymarket đạt khối lượng hàng tháng 1 tỷ USD, Base Network ghi nhận mức cao kỷ lục của việc chuyển tiền USDC
