KIChuyển đổi KI (XKI) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

XKI/CNY: 1 XKI ≈ ¥0.004856 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

KI Thị trường hôm nay

KI đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KI chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.004856. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 602,562,104 XKI, tổng vốn hóa thị trường của KI tính bằng CNY là ¥20,640,899.38. Trong 24h qua, giá của KI tính bằng CNY đã tăng ¥0.0000411, biểu thị mức tăng +0.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KI tính bằng CNY là ¥3.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001975.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XKI sang CNY

¥0.004856+0.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XKI sang CNY là ¥0.004856 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XKI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XKI/CNY trong ngày qua.

Giao dịch KI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XKI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XKI/-- Spot is $ and 0%, and XKI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi KI sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi XKI sang CNY

logo KISố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1XKI
0CNY
2XKI
0CNY
3XKI
0.01CNY
4XKI
0.01CNY
5XKI
0.02CNY
6XKI
0.02CNY
7XKI
0.03CNY
8XKI
0.03CNY
9XKI
0.04CNY
10XKI
0.04CNY
100000XKI
485.66CNY
500000XKI
2,428.34CNY
1000000XKI
4,856.69CNY
5000000XKI
24,283.46CNY
10000000XKI
48,566.92CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang XKI

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo KI
1CNY
205.9XKI
2CNY
411.8XKI
3CNY
617.7XKI
4CNY
823.6XKI
5CNY
1,029.5XKI
6CNY
1,235.4XKI
7CNY
1,441.31XKI
8CNY
1,647.21XKI
9CNY
1,853.11XKI
10CNY
2,059.01XKI
100CNY
20,590.14XKI
500CNY
102,950.72XKI
1000CNY
205,901.44XKI
5000CNY
1,029,507.23XKI
10000CNY
2,059,014.46XKI

Bảng chuyển đổi số tiền XKI sang CNY và CNY sang XKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XKI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang XKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XKI = $0 USD, 1 XKI = €0 EUR, 1 XKI = ₹0.06 INR, 1 XKI = Rp10.45 IDR, 1 XKI = $0 CAD, 1 XKI = £0 GBP, 1 XKI = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.65
logo BTCBTC
0.0006759
logo ETHETH
0.02724
logo USDTUSDT
70.86
logo XRPXRP
32.44
logo BNBBNB
0.1067
logo SOLSOL
0.4467
logo USDCUSDC
70.93
logo DOGEDOGE
365.86
logo TRXTRX
262.68
logo ADAADA
102.85
logo STETHSTETH
0.02721
logo WBTCWBTC
0.0006738
logo HYPEHYPE
1.97
logo SUISUI
21.34
logo LINKLINK
5

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng KI của bạn

01

Nhập số lượng XKI của bạn

Nhập số lượng XKI của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KI hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KI sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua KI

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KI sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KI sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KI sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi KI sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến KI (XKI)

Altura Крипто: Провідна платформа для гри в NFT у 2025 році

Altura Крипто: Провідна платформа для гри в NFT у 2025 році

Дізнайтеся про революційний вплив Alturas на ігрову індустрію NFT у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
Тенденції цін XRP та перспективи на 2025 рік

Тенденції цін XRP та перспективи на 2025 рік

XRP показує складний рух ціни та довгостроковий потенціал співіснують у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
Монета Giga Chad: аналіз цін та торгівельний посібник на 2025 рік

Монета Giga Chad: аналіз цін та торгівельний посібник на 2025 рік

Відкрийте вибуховий потенціал монети Giga Chad у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
Біткойн USD Ціна та Прогноз Цін на 2025 рік

Біткойн USD Ціна та Прогноз Цін на 2025 рік

Біткойн очікується досягти або перевищити позначку у $200,000 до кінця 2025 року.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
Морфо Крипто: Аналіз ринку на 2025 рік та порівняння з Aave

Морфо Крипто: Аналіз ринку на 2025 рік та порівняння з Aave

Досліджуйте революційний вплив Morphos на кредитування у сфері децентралізованих фінансів

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
Монета Сайтама у 2025 році: Ціна, стейкінг та аналіз ринкової капіталізації

Монета Сайтама у 2025 році: Ціна, стейкінг та аналіз ринкової капіталізації

Дізнайтеся про потенціал монети Saitama у 2025 році: прогнози зростання цін

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.