Ozone Chain Thị trường hôm nay
Ozone Chain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OZO chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.9117. Với nguồn cung lưu hành là 816,624,968 OZO, tổng vốn hóa thị trường của OZO tính bằng CNY là ¥5,251,654,664.44. Trong 24h qua, giá của OZO tính bằng CNY đã giảm ¥-0.03028, biểu thị mức giảm -3.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OZO tính bằng CNY là ¥3.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.4235.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OZO sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OZO sang CNY là ¥0.9117 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -3.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OZO/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OZO/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Ozone Chain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OZO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OZO/-- Spot is $ and 0%, and OZO/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ozone Chain sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi OZO sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OZO | 0.91CNY |
2OZO | 1.82CNY |
3OZO | 2.73CNY |
4OZO | 3.64CNY |
5OZO | 4.55CNY |
6OZO | 5.47CNY |
7OZO | 6.38CNY |
8OZO | 7.29CNY |
9OZO | 8.2CNY |
10OZO | 9.11CNY |
1000OZO | 911.77CNY |
5000OZO | 4,558.87CNY |
10000OZO | 9,117.74CNY |
50000OZO | 45,588.71CNY |
100000OZO | 91,177.42CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang OZO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1.09OZO |
2CNY | 2.19OZO |
3CNY | 3.29OZO |
4CNY | 4.38OZO |
5CNY | 5.48OZO |
6CNY | 6.58OZO |
7CNY | 7.67OZO |
8CNY | 8.77OZO |
9CNY | 9.87OZO |
10CNY | 10.96OZO |
100CNY | 109.67OZO |
500CNY | 548.38OZO |
1000CNY | 1,096.76OZO |
5000CNY | 5,483.81OZO |
10000CNY | 10,967.62OZO |
Bảng chuyển đổi số tiền OZO sang CNY và CNY sang OZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OZO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang OZO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ozone Chain phổ biến
Ozone Chain | 1 OZO |
---|---|
![]() | $0.13USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹10.8INR |
![]() | Rp1,961.01IDR |
![]() | $0.18CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.26THB |
Ozone Chain | 1 OZO |
---|---|
![]() | ₽11.95RUB |
![]() | R$0.7BRL |
![]() | د.إ0.47AED |
![]() | ₺4.41TRY |
![]() | ¥0.91CNY |
![]() | ¥18.62JPY |
![]() | $1.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OZO = $0.13 USD, 1 OZO = €0.12 EUR, 1 OZO = ₹10.8 INR, 1 OZO = Rp1,961.01 IDR, 1 OZO = $0.18 CAD, 1 OZO = £0.1 GBP, 1 OZO = ฿4.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.58 |
![]() | 0.0006679 |
![]() | 0.02702 |
![]() | 70.9 |
![]() | 31.96 |
![]() | 0.1052 |
![]() | 0.4294 |
![]() | 70.89 |
![]() | 338.47 |
![]() | 260.42 |
![]() | 99.63 |
![]() | 0.02692 |
![]() | 0.0006692 |
![]() | 20.18 |
![]() | 2.17 |
![]() | 4.83 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ozone Chain của bạn
Nhập số lượng OZO của bạn
Nhập số lượng OZO của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ozone Chain hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ozone Chain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ozone Chain sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ozone Chain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ozone Chain sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ozone Chain sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ozone Chain sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ozone Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ozone Chain (OZO)

PARA Token: Memecoin Protozoa tiền sử trên BSC
Khám phá memecoin PARA Token mới lạ trên chuỗi BSC. Lấy cảm hứng từ vi khuẩn tiền sử, đồng tiền điện tử này đang thu hút sự chú ý từ các nhà đầu tư. Tìm hiểu cách PARA nổi bật trên thị trường cạnh tranh và cơ hội đầu tư mà nó có thể mang lại.

Logan Paul dự định mua lại CryptoZoo NFTs một năm sau khi cam kết hoàn tiền
Paul Logan kiện nhà phát triển chính của CryptoZoo vì thất bại của trò chơi