Ozone ChainChuyển đổi Ozone Chain (OZO) sang Indonesian Rupiah (IDR)

OZO/IDR: 1 OZO ≈ Rp1,989.63 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Ozone Chain Thị trường hôm nay

Ozone Chain đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ozone Chain chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,989.63. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 816,624,968 OZO, tổng vốn hóa thị trường của Ozone Chain tính bằng IDR là Rp24,647,533,648,322,866.99. Trong 24h qua, giá của Ozone Chain tính bằng IDR đã tăng Rp22.69, biểu thị mức tăng +1.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ozone Chain tính bằng IDR là Rp7,358.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp910.88.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OZO sang IDR

Rp1,989.63+1.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OZO sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +1.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OZO/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OZO/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Ozone Chain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OZO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OZO/-- Spot is $ and 0%, and OZO/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ozone Chain sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi OZO sang IDR

logo Ozone ChainSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1OZO
1,989.63IDR
2OZO
3,979.26IDR
3OZO
5,968.89IDR
4OZO
7,958.52IDR
5OZO
9,948.16IDR
6OZO
11,937.79IDR
7OZO
13,927.42IDR
8OZO
15,917.05IDR
9OZO
17,906.68IDR
10OZO
19,896.32IDR
100OZO
198,963.21IDR
500OZO
994,816.09IDR
1000OZO
1,989,632.19IDR
5000OZO
9,948,160.97IDR
10000OZO
19,896,321.94IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang OZO

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ozone Chain
1IDR
0.0005026OZO
2IDR
0.001005OZO
3IDR
0.001507OZO
4IDR
0.00201OZO
5IDR
0.002513OZO
6IDR
0.003015OZO
7IDR
0.003518OZO
8IDR
0.00402OZO
9IDR
0.004523OZO
10IDR
0.005026OZO
1000000IDR
502.6OZO
5000000IDR
2,513.02OZO
10000000IDR
5,026.05OZO
50000000IDR
25,130.27OZO
100000000IDR
50,260.54OZO

Bảng chuyển đổi số tiền OZO sang IDR và IDR sang OZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OZO sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang OZO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ozone Chain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OZO = $0.13 USD, 1 OZO = €0.12 EUR, 1 OZO = ₹10.96 INR, 1 OZO = Rp1,989.63 IDR, 1 OZO = $0.18 CAD, 1 OZO = £0.1 GBP, 1 OZO = ฿4.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001582
logo BTCBTC
0.0000003026
logo ETHETH
0.00001247
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01429
logo BNBBNB
0.00004824
logo SOLSOL
0.0001886
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1471
logo ADAADA
0.0438
logo TRXTRX
0.1193
logo STETHSTETH
0.00001247
logo WBTCWBTC
0.0000003029
logo SUISUI
0.00891
logo HYPEHYPE
0.0009193
logo LINKLINK
0.002058

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ozone Chain của bạn

01

Nhập số lượng OZO của bạn

Nhập số lượng OZO của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ozone Chain hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ozone Chain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ozone Chain sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ozone Chain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ozone Chain sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ozone Chain sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ozone Chain sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ozone Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ozone Chain (OZO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.