Stafi Thị trường hôm nay
Stafi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FIS chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.1309. Với nguồn cung lưu hành là 153,034,756.19 FIS, tổng vốn hóa thị trường của FIS tính bằng GBP là £15,052,770.16. Trong 24h qua, giá của FIS tính bằng GBP đã giảm £-0.01079, biểu thị mức giảm -7.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FIS tính bằng GBP là £3.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.07534.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIS sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIS sang GBP là £0.1309 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -7.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FIS/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIS/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Stafi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1739 | -7% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1744 | -7.21% |
The real-time trading price of FIS/USDT Spot is $0.1739, with a 24-hour trading change of -7%, FIS/USDT Spot is $0.1739 and -7%, and FIS/USDT Perpetual is $0.1744 and -7.21%.
Bảng chuyển đổi Stafi sang British Pound
Bảng chuyển đổi FIS sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FIS | 0.13GBP |
2FIS | 0.26GBP |
3FIS | 0.39GBP |
4FIS | 0.52GBP |
5FIS | 0.65GBP |
6FIS | 0.78GBP |
7FIS | 0.91GBP |
8FIS | 1.04GBP |
9FIS | 1.17GBP |
10FIS | 1.3GBP |
1000FIS | 130.74GBP |
5000FIS | 653.74GBP |
10000FIS | 1,307.49GBP |
50000FIS | 6,537.45GBP |
100000FIS | 13,074.91GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang FIS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 7.64FIS |
2GBP | 15.29FIS |
3GBP | 22.94FIS |
4GBP | 30.59FIS |
5GBP | 38.24FIS |
6GBP | 45.88FIS |
7GBP | 53.53FIS |
8GBP | 61.18FIS |
9GBP | 68.83FIS |
10GBP | 76.48FIS |
100GBP | 764.82FIS |
500GBP | 3,824.11FIS |
1000GBP | 7,648.23FIS |
5000GBP | 38,241.18FIS |
10000GBP | 76,482.36FIS |
Bảng chuyển đổi số tiền FIS sang GBP và GBP sang FIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FIS sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang FIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Stafi phổ biến
Stafi | 1 FIS |
---|---|
![]() | $0.17USD |
![]() | €0.16EUR |
![]() | ₹14.57INR |
![]() | Rp2,645.6IDR |
![]() | $0.24CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.75THB |
Stafi | 1 FIS |
---|---|
![]() | ₽16.12RUB |
![]() | R$0.95BRL |
![]() | د.إ0.64AED |
![]() | ₺5.95TRY |
![]() | ¥1.23CNY |
![]() | ¥25.11JPY |
![]() | $1.36HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIS = $0.17 USD, 1 FIS = €0.16 EUR, 1 FIS = ₹14.57 INR, 1 FIS = Rp2,645.6 IDR, 1 FIS = $0.24 CAD, 1 FIS = £0.13 GBP, 1 FIS = ฿5.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
AVAX chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.99 |
![]() | 0.006457 |
![]() | 0.2694 |
![]() | 665.6 |
![]() | 285 |
![]() | 1.03 |
![]() | 4.01 |
![]() | 666.11 |
![]() | 3,099.81 |
![]() | 901.89 |
![]() | 2,457.29 |
![]() | 0.2701 |
![]() | 0.006457 |
![]() | 176.52 |
![]() | 43.68 |
![]() | 29.99 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Stafi của bạn
Nhập số lượng FIS của bạn
Nhập số lượng FIS của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stafi hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stafi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stafi sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Stafi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Stafi sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stafi sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stafi sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Stafi sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Stafi (FIS)

Biswap: Inovasi Keuangan Desentralisasi dengan Efisiensi dan Hadiah
Biswap adalah pertukaran terdesentralisasi yang memfasilitasi pertukaran token yang lancar, penyediaan likuiditas, dan pertanian hasil di Binance Smart Chain.

Apa itu FIS?
Token FIS adalah token utilitas asli dari protokol StaFi, memainkan peran kunci dalam mendorong pengembangan protokol StaFi.

UTXO pada tahun 2025: Bagaimana Model Transaksi Bitcoin Meningkatkan Privasi dan Efisiensi
Jelajahi model UTXO Bitcoin pada tahun 2025—bagaimana hal itu meningkatkan efisiensi transaksi, menurunkan biaya, dan melindungi privasi. Pelajari strategi manajemen UTXO ahli dan bandingkan dengan model berbasis akun.

Token KILO: Inti Efisiensi Modal dan Manajemen Risiko dalam Kontrak Perpetual KiloEx
Artikel ini menganalisis inovasi KiloExs dalam efisiensi modal dan manajemen risiko, termasuk model kolam pertambangan Peer-to-Pool, manajemen likuiditas terpusat, dan kontrol risiko terdesentralisasi.

Apa itu DPIN: Jaringan Infrastruktur Fisik Terdesentralisasi Diuraikan
Temukan DPIN, infrastruktur Web3 yang merevolusi dunia fisik dan peluang investasi.

Apa Itu DePIN: Masa Depan Jaringan Infrastruktur Fisik Terdesentralisasi
Artikel ini memperkenalkan DePIN, singkatan dari Jaringan Infrastruktur Fisik Terdesentralisasi, DePIN menggunakan teknologi blockchain dan protokol terdesentralisasi untuk membangun dan mengelola sistem infrastruktur fisik.