VersusChuyển đổi Versus (VS) sang Brazilian Real (BRL)

VS/BRL: 1 VS ≈ R$0.1761 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Versus Thị trường hôm nay

Versus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Versus chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.1761. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VS, tổng vốn hóa thị trường của Versus tính bằng BRL là R$0. Trong 24h qua, giá của Versus tính bằng BRL đã tăng R$0.0002637, biểu thị mức tăng +0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Versus tính bằng BRL là R$1.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.1734.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VS sang BRL

R$0.1761+0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VS sang BRL là R$0.1761 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +0.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VS/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VS/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Versus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VS/-- Spot is $ and 0%, and VS/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Versus sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi VS sang BRL

logo VersusSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1VS
0.17BRL
2VS
0.35BRL
3VS
0.52BRL
4VS
0.7BRL
5VS
0.88BRL
6VS
1.05BRL
7VS
1.23BRL
8VS
1.4BRL
9VS
1.58BRL
10VS
1.76BRL
1000VS
176.12BRL
5000VS
880.63BRL
10000VS
1,761.27BRL
50000VS
8,806.38BRL
100000VS
17,612.77BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang VS

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Versus
1BRL
5.67VS
2BRL
11.35VS
3BRL
17.03VS
4BRL
22.71VS
5BRL
28.38VS
6BRL
34.06VS
7BRL
39.74VS
8BRL
45.42VS
9BRL
51.09VS
10BRL
56.77VS
100BRL
567.76VS
500BRL
2,838.84VS
1000BRL
5,677.69VS
5000BRL
28,388.47VS
10000BRL
56,776.95VS

Bảng chuyển đổi số tiền VS sang BRL và BRL sang VS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VS sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang VS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Versus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VS = $0.03 USD, 1 VS = €0.03 EUR, 1 VS = ₹2.71 INR, 1 VS = Rp491.21 IDR, 1 VS = $0.04 CAD, 1 VS = £0.02 GBP, 1 VS = ฿1.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.31
logo BTCBTC
0.00085
logo ETHETH
0.03655
logo USDTUSDT
91.9
logo XRPXRP
39.55
logo BNBBNB
0.1381
logo SOLSOL
0.5293
logo USDCUSDC
91.95
logo DOGEDOGE
410.62
logo ADAADA
123.78
logo TRXTRX
339.06
logo STETHSTETH
0.03664
logo WBTCWBTC
0.0008505
logo SUISUI
25.23
logo HYPEHYPE
2.66
logo LINKLINK
5.93

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Versus của bạn

01

Nhập số lượng VS của bạn

Nhập số lượng VS của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Versus

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Versus sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Versus sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Versus (VS)

Обережте запуск Паду (PFVS): Простий Заробіток Новачок насолоджується 100% річним відсотком

Обережте запуск Паду (PFVS): Простий Заробіток Новачок насолоджується 100% річним відсотком

Gate запустила фінансове управління на 7 днів в USDT з фіксованим терміном з 100% річним прибутком

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
Що таке PFVS (Puffverse)? Яка буде тенденція хмарного геймінгу у 2025 році?

Що таке PFVS (Puffverse)? Яка буде тенденція хмарного геймінгу у 2025 році?

Пафферс Метавс веде революційні зміни в іграх Метавс у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
Посібник по запуску Puffverse (PFVS) на платформі Gate.io Launchpad

Посібник по запуску Puffverse (PFVS) на платформі Gate.io Launchpad

PuffVerse - це ігрова платформа метавсесу, побудована на ланцюжку Ronin, яка акцентує увагу на моделі гри на заробіток (P2E).

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Що таке VVS: Інструкція для початківців Web3 у 2025 році

Що таке VVS: Інструкція для початківців Web3 у 2025 році

Відкрийте силу VVS в Web3 на 2025 рік.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
PVS Токен: XR Хмарний рендеринг та платформа торгівлі активами Web3 у 2025 році

PVS Токен: XR Хмарний рендеринг та платформа торгівлі активами Web3 у 2025 році

Токен PVS проводить революцію у хмарному рендерингу XR та торгівлі активами Web3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
ZP Токен: Революція гри Plants vs. Zombies Web3.0 у 2025 році

ZP Токен: Революція гри Plants vs. Zombies Web3.0 у 2025 році

Дослідіть, як токени ZP ведуть революцію гри Plants vs. Zombies у Веб 3.0

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-26

Tìm hiểu thêm về Versus (VS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.