VersusChuyển đổi Versus (VS) sang Euro (EUR)

VS/EUR: 1 VS ≈ €0.029 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Versus Thị trường hôm nay

Versus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Versus chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.029. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VS, tổng vốn hóa thị trường của Versus tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Versus tính bằng EUR đã tăng €0.00004344, biểu thị mức tăng +0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Versus tính bằng EUR là €0.3208, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02857.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VS sang EUR

0.029+0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VS sang EUR là €0.029 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Versus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VS/-- Spot is $ and 0%, and VS/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Versus sang Euro

Bảng chuyển đổi VS sang EUR

logo VersusSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VS
0.02EUR
2VS
0.05EUR
3VS
0.08EUR
4VS
0.11EUR
5VS
0.14EUR
6VS
0.17EUR
7VS
0.2EUR
8VS
0.23EUR
9VS
0.26EUR
10VS
0.29EUR
10000VS
290.09EUR
50000VS
1,450.48EUR
100000VS
2,900.97EUR
500000VS
14,504.88EUR
1000000VS
29,009.77EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Versus
1EUR
34.47VS
2EUR
68.94VS
3EUR
103.41VS
4EUR
137.88VS
5EUR
172.35VS
6EUR
206.82VS
7EUR
241.29VS
8EUR
275.76VS
9EUR
310.24VS
10EUR
344.71VS
100EUR
3,447.11VS
500EUR
17,235.56VS
1000EUR
34,471.13VS
5000EUR
172,355.67VS
10000EUR
344,711.34VS

Bảng chuyển đổi số tiền VS sang EUR và EUR sang VS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang VS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Versus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VS = $0.03 USD, 1 VS = €0.03 EUR, 1 VS = ₹2.71 INR, 1 VS = Rp491.21 IDR, 1 VS = $0.04 CAD, 1 VS = £0.02 GBP, 1 VS = ฿1.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
27.87
logo BTCBTC
0.00525
logo ETHETH
0.2099
logo USDTUSDT
558.12
logo XRPXRP
245.31
logo BNBBNB
0.824
logo SOLSOL
3.32
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
2,552.58
logo ADAADA
760.66
logo TRXTRX
2,025.98
logo STETHSTETH
0.2099
logo WBTCWBTC
0.005261
logo SUISUI
155.42
logo HYPEHYPE
17.28
logo LINKLINK
36.52

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Versus của bạn

01

Nhập số lượng VS của bạn

Nhập số lượng VS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Versus

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Versus sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Versus sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Versus (VS)

Tìm hiểu thêm về Versus (VS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.