Friend.tech Thị trường hôm nay
Friend.tech đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Friend.tech chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.07879. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 92,422,200 FRIEND, tổng vốn hóa thị trường của Friend.tech tính bằng EUR là €6,247,824.16. Trong 24h qua, giá của Friend.tech tính bằng EUR đã tăng €0.001195, biểu thị mức tăng +1.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Friend.tech tính bằng EUR là €4.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02745.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRIEND sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRIEND sang EUR là €0.07879 EUR, với sự thay đổi +1.54% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FRIEND/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRIEND/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Friend.tech
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09186 | +1.53% |
The real-time trading price of FRIEND/USDT Spot is $0.09186, with a 24-hour trading change of +1.53%, FRIEND/USDT Spot is $0.09186 and +1.53%, and FRIEND/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Friend.tech sang Euro
Bảng chuyển đổi FRIEND sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRIEND | 0.07EUR |
2FRIEND | 0.15EUR |
3FRIEND | 0.23EUR |
4FRIEND | 0.31EUR |
5FRIEND | 0.39EUR |
6FRIEND | 0.47EUR |
7FRIEND | 0.55EUR |
8FRIEND | 0.63EUR |
9FRIEND | 0.7EUR |
10FRIEND | 0.78EUR |
10,000FRIEND | 787.98EUR |
50,000FRIEND | 3,939.9EUR |
100,000FRIEND | 7,879.81EUR |
500,000FRIEND | 39,399.05EUR |
1,000,000FRIEND | 78,798.11EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang FRIEND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 12.69FRIEND |
2EUR | 25.38FRIEND |
3EUR | 38.07FRIEND |
4EUR | 50.76FRIEND |
5EUR | 63.45FRIEND |
6EUR | 76.14FRIEND |
7EUR | 88.83FRIEND |
8EUR | 101.52FRIEND |
9EUR | 114.21FRIEND |
10EUR | 126.9FRIEND |
100EUR | 1,269.06FRIEND |
500EUR | 6,345.32FRIEND |
1,000EUR | 12,690.65FRIEND |
5,000EUR | 63,453.29FRIEND |
10,000EUR | 126,906.58FRIEND |
Bảng chuyển đổi số tiền FRIEND sang EUR và EUR sang FRIEND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 FRIEND sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang FRIEND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Friend.tech phổ biến
Friend.tech | 1 FRIEND |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹8.05INR |
![]() | Rp1,493.92IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿2.98THB |
Friend.tech | 1 FRIEND |
---|---|
![]() | ₽7.32RUB |
![]() | R$0.5BRL |
![]() | د.إ0.34AED |
![]() | ₺3.74TRY |
![]() | ¥0.66CNY |
![]() | ¥13.59JPY |
![]() | $0.72HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRIEND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRIEND = $0.09 USD, 1 FRIEND = €0.08 EUR, 1 FRIEND = ₹8.05 INR, 1 FRIEND = Rp1,493.92 IDR, 1 FRIEND = $0.13 CAD, 1 FRIEND = £0.07 GBP, 1 FRIEND = ฿2.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.6 |
![]() | 0.004784 |
![]() | 0.1231 |
![]() | 180.21 |
![]() | 582.57 |
![]() | 0.6798 |
![]() | 2.86 |
![]() | 60,373.8 |
![]() | 583.05 |
![]() | 0.1233 |
![]() | 2,401.29 |
![]() | 591.21 |
![]() | 1,593.96 |
![]() | 24.99 |
![]() | 12.51 |
![]() | 0.004781 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Friend.tech (FRIEND) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng FRIEND của bạn
Nhập số lượng FRIEND của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Friend.tech hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Friend.tech.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Friend.tech sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Friend.tech sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Friend.tech sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Friend.tech sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Friend.tech sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Friend.tech (FRIEND)

Gate.io and Inter\'s Yann Sommer Forge a New Standard in Crypto Trading Security
Gate official announced that the first goalkeeper in Switzerland, Serie A champion goalkeeper Yann Sommer, has officially become a Gate Friend.

MARIO Token: A Rising Cryptocurrency Backed by Elon Musk’s Friend
MARIO token is a new cryptocurrency launched by Elon Musks friend Naval, which has sparked heated discussions on social media. Explore its rise, community support, controversy and challenges.

Gate Charity Launches “Friendship Day” NFT Collection to Celebrate International Friendship Day
Gate Charity, the global non-profit arm of Gate Group, is thrilled to announce the launch of its latest NFT collection titled "You Are a True Friend".