Friend.tech Thị trường hôm nay
Friend.tech đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Friend.tech chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1,494.57. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 92,422,200 FRIEND, tổng vốn hóa thị trường của Friend.tech tính bằng IDR là Rp2,246,678,502,014,672.95. Trong 24h qua, giá của Friend.tech tính bằng IDR đã tăng Rp2.83, biểu thị mức tăng +0.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Friend.tech tính bằng IDR là Rp81,323.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp520.47.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRIEND sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRIEND sang IDR là Rp1,494.57 IDR, với sự thay đổi +0.19% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FRIEND/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRIEND/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Friend.tech
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09189 | +0.20% |
The real-time trading price of FRIEND/USDT Spot is $0.09189, with a 24-hour trading change of +0.20%, FRIEND/USDT Spot is $0.09189 and +0.20%, and FRIEND/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Friend.tech sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi FRIEND sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRIEND | 1,494.57IDR |
2FRIEND | 2,989.14IDR |
3FRIEND | 4,483.71IDR |
4FRIEND | 5,978.28IDR |
5FRIEND | 7,472.85IDR |
6FRIEND | 8,967.42IDR |
7FRIEND | 10,461.99IDR |
8FRIEND | 11,956.56IDR |
9FRIEND | 13,451.13IDR |
10FRIEND | 14,945.7IDR |
100FRIEND | 149,457.06IDR |
500FRIEND | 747,285.3IDR |
1,000FRIEND | 1,494,570.61IDR |
5,000FRIEND | 7,472,853.07IDR |
10,000FRIEND | 14,945,706.15IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang FRIEND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.000669FRIEND |
2IDR | 0.001338FRIEND |
3IDR | 0.002007FRIEND |
4IDR | 0.002676FRIEND |
5IDR | 0.003345FRIEND |
6IDR | 0.004014FRIEND |
7IDR | 0.004683FRIEND |
8IDR | 0.005352FRIEND |
9IDR | 0.006021FRIEND |
10IDR | 0.00669FRIEND |
1,000,000IDR | 669.08FRIEND |
5,000,000IDR | 3,345.44FRIEND |
10,000,000IDR | 6,690.88FRIEND |
50,000,000IDR | 33,454.42FRIEND |
100,000,000IDR | 66,908.84FRIEND |
Bảng chuyển đổi số tiền FRIEND sang IDR và IDR sang FRIEND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FRIEND sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang FRIEND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Friend.tech phổ biến
Friend.tech | 1 FRIEND |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹8.06INR |
![]() | Rp1,494.57IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿2.98THB |
Friend.tech | 1 FRIEND |
---|---|
![]() | ₽7.32RUB |
![]() | R$0.5BRL |
![]() | د.إ0.34AED |
![]() | ₺3.75TRY |
![]() | ¥0.66CNY |
![]() | ¥13.6JPY |
![]() | $0.72HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRIEND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRIEND = $0.09 USD, 1 FRIEND = €0.08 EUR, 1 FRIEND = ₹8.06 INR, 1 FRIEND = Rp1,494.57 IDR, 1 FRIEND = $0.13 CAD, 1 FRIEND = £0.07 GBP, 1 FRIEND = ฿2.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001795 |
![]() | 0.0000002608 |
![]() | 0.000006754 |
![]() | 0.01 |
![]() | 0.03073 |
![]() | 0.00003664 |
![]() | 0.0001583 |
![]() | 3.67 |
![]() | 0.03075 |
![]() | 0.00000678 |
![]() | 0.08583 |
![]() | 0.1376 |
![]() | 0.03392 |
![]() | 0.001368 |
![]() | 0.0006799 |
![]() | 0.0000002602 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Friend.tech (FRIEND) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng FRIEND của bạn
Nhập số lượng FRIEND của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Friend.tech hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Friend.tech.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Friend.tech sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Friend.tech sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Friend.tech sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Friend.tech sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Friend.tech sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Friend.tech (FRIEND)

Gate.io and Inter\'s Yann Sommer Forge a New Standard in Crypto Trading Security
Gate official announced that the first goalkeeper in Switzerland, Serie A champion goalkeeper Yann Sommer, has officially become a Gate Friend.

MARIO Token: A Rising Cryptocurrency Backed by Elon Musk’s Friend
MARIO token is a new cryptocurrency launched by Elon Musks friend Naval, which has sparked heated discussions on social media. Explore its rise, community support, controversy and challenges.

Gate Charity Launches “Friendship Day” NFT Collection to Celebrate International Friendship Day
Gate Charity, the global non-profit arm of Gate Group, is thrilled to announce the launch of its latest NFT collection titled "You Are a True Friend".