GMXGMX sang AED:Chuyển đổi GMX (GMX) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

GMX/AED: 1 GMX ≈ د.إ57.03 AED

Lần cập nhật mới nhất:

GMX Thị trường hôm nay

GMX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GMX chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ57.03. Với nguồn cung lưu hành là 10,270,498.85 GMX, tổng vốn hóa thị trường của GMX tính bằng AED là د.إ2,151,228,798.1. Trong 24h qua, giá của GMX tính bằng AED đã giảm د.إ-1.53, biểu thị mức giảm -2.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GMX tính bằng AED là د.إ334.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ35.29.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMX sang AED

د.إ57.03-2.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMX sang AED là د.إ57.03 AED, với sự thay đổi -2.62% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GMX/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMX/AED trong ngày qua.

Giao dịch GMX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GMXGMX/USDT
Giao ngay
$15.52
-2.14%
logo GMXGMX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$15.5
-2.37%

The real-time trading price of GMX/USDT Spot is $15.52, with a 24-hour trading change of -2.14%, GMX/USDT Spot is $15.52 and -2.14%, and GMX/USDT Perpetual is $15.5 and -2.37%.

Bảng chuyển đổi GMX sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bảng chuyển đổi GMX sang AED

logo GMXSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1GMX
57.03AED
2GMX
114.06AED
3GMX
171.1AED
4GMX
228.13AED
5GMX
285.16AED
6GMX
342.2AED
7GMX
399.23AED
8GMX
456.27AED
9GMX
513.3AED
10GMX
570.33AED
100GMX
5,703.39AED
500GMX
28,516.96AED
1,000GMX
57,033.92AED
5,000GMX
285,169.62AED
10,000GMX
570,339.25AED

Bảng chuyển đổi AED sang GMX

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo GMX
1AED
0.01753GMX
2AED
0.03506GMX
3AED
0.0526GMX
4AED
0.07013GMX
5AED
0.08766GMX
6AED
0.1052GMX
7AED
0.1227GMX
8AED
0.1402GMX
9AED
0.1578GMX
10AED
0.1753GMX
10,000AED
175.33GMX
50,000AED
876.67GMX
100,000AED
1,753.34GMX
500,000AED
8,766.71GMX
1,000,000AED
17,533.42GMX

Bảng chuyển đổi số tiền GMX sang AED và AED sang GMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GMX sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 AED sang GMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GMX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMX = $15.53 USD, 1 GMX = €13.3 EUR, 1 GMX = ₹1,357.56 INR, 1 GMX = Rp253,129.47 IDR, 1 GMX = $21.51 CAD, 1 GMX = £11.51 GBP, 1 GMX = ฿504.71 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
7.49
logo BTCBTC
0.001181
logo ETHETH
0.02865
logo XRPXRP
44.91
logo USDTUSDT
136.19
logo BNBBNB
0.1543
logo SOLSOL
0.6684
logo USDCUSDC
136.1
logo SMARTSMART
20,679.41
logo STETHSTETH
0.02878
logo DOGEDOGE
576.11
logo TRXTRX
376.19
logo ADAADA
149.48
logo LINKLINK
5.21
logo HYPEHYPE
3.04
logo WBTCWBTC
0.00118

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GMX (GMX) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

01

Nhập số lượng GMX của bạn

Nhập số lượng GMX của bạn

02

Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GMX hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GMX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GMX sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GMX sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GMX sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GMX sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?

4.Tôi có thể chuyển đổi GMX sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GMX (GMX)

Tìm hiểu thêm về GMX (GMX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.