Hifi FinanceHIFI sang EUR:Chuyển đổi Hifi Finance (HIFI) sang Euro (EUR)

HIFI/EUR: 1 HIFI ≈ €0.08047 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Hifi Finance Thị trường hôm nay

Hifi Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hifi Finance chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.08047. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 150,574,872.09 HIFI, tổng vốn hóa thị trường của Hifi Finance tính bằng EUR là €10,395,100.12. Trong 24h qua, giá của Hifi Finance tính bằng EUR đã tăng €0.004136, biểu thị mức tăng +5.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hifi Finance tính bằng EUR là €2.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05488.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HIFI sang EUR

0.08047+5.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HIFI sang EUR là €0.08047 EUR, với sự thay đổi +5.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HIFI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HIFI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Hifi Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Hifi FinanceHIFI/USDT
Giao ngay
$0.09385
+6.84%
logo Hifi FinanceHIFI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.09393
+6.59%

The real-time trading price of HIFI/USDT Spot is $0.09385, with a 24-hour trading change of +6.84%, HIFI/USDT Spot is $0.09385 and +6.84%, and HIFI/USDT Perpetual is $0.09393 and +6.59%.

Bảng chuyển đổi Hifi Finance sang Euro

Bảng chuyển đổi HIFI sang EUR

logo Hifi FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HIFI
0.08EUR
2HIFI
0.16EUR
3HIFI
0.24EUR
4HIFI
0.32EUR
5HIFI
0.4EUR
6HIFI
0.48EUR
7HIFI
0.56EUR
8HIFI
0.64EUR
9HIFI
0.72EUR
10HIFI
0.8EUR
10,000HIFI
804.71EUR
50,000HIFI
4,023.55EUR
100,000HIFI
8,047.1EUR
500,000HIFI
40,235.51EUR
1,000,000HIFI
80,471.02EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HIFI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Hifi Finance
1EUR
12.42HIFI
2EUR
24.85HIFI
3EUR
37.28HIFI
4EUR
49.7HIFI
5EUR
62.13HIFI
6EUR
74.56HIFI
7EUR
86.98HIFI
8EUR
99.41HIFI
9EUR
111.84HIFI
10EUR
124.26HIFI
100EUR
1,242.68HIFI
500EUR
6,213.41HIFI
1,000EUR
12,426.83HIFI
5,000EUR
62,134.16HIFI
10,000EUR
124,268.33HIFI

Bảng chuyển đổi số tiền HIFI sang EUR và EUR sang HIFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HIFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang HIFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hifi Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HIFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HIFI = $0.09 USD, 1 HIFI = €0.08 EUR, 1 HIFI = ₹8.22 INR, 1 HIFI = Rp1,525.64 IDR, 1 HIFI = $0.13 CAD, 1 HIFI = £0.07 GBP, 1 HIFI = ฿3.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.04
logo BTCBTC
0.004827
logo ETHETH
0.1231
logo XRPXRP
175.44
logo USDTUSDT
582.92
logo BNBBNB
0.6789
logo SOLSOL
2.84
logo SMARTSMART
60,758.36
logo USDCUSDC
582.81
logo STETHSTETH
0.1241
logo DOGEDOGE
2,346.76
logo TRXTRX
1,622.86
logo ADAADA
656.62
logo LINKLINK
24.37
logo HYPEHYPE
12.42
logo WBTCWBTC
0.004857

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hifi Finance (HIFI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng HIFI của bạn

Nhập số lượng HIFI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hifi Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hifi Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hifi Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hifi Finance sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hifi Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hifi Finance sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hifi Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hifi Finance (HIFI)

Tìm hiểu thêm về Hifi Finance (HIFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.