Hifi Finance Thị trường hôm nay
Hifi Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hifi Finance chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫2,019.45. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 150,401,291.44 HIFI, tổng vốn hóa thị trường của Hifi Finance tính bằng VND là ₫7,474,629,753,389,834.18. Trong 24h qua, giá của Hifi Finance tính bằng VND đã tăng ₫8.45, biểu thị mức tăng +0.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hifi Finance tính bằng VND là ₫64,893.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1,574.51.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HIFI sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HIFI sang VND là ₫2,019.45 VND, với sự thay đổi +0.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HIFI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HIFI/VND trong ngày qua.
Giao dịch Hifi Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08237 | +1.05% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.08233 | +1.04% |
The real-time trading price of HIFI/USDT Spot is $0.08237, with a 24-hour trading change of +1.05%, HIFI/USDT Spot is $0.08237 and +1.05%, and HIFI/USDT Perpetual is $0.08233 and +1.04%.
Bảng chuyển đổi Hifi Finance sang Việt Nam đồng
Bảng chuyển đổi HIFI sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HIFI | 2,019.45VND |
2HIFI | 4,038.91VND |
3HIFI | 6,058.37VND |
4HIFI | 8,077.83VND |
5HIFI | 10,097.28VND |
6HIFI | 12,116.74VND |
7HIFI | 14,136.2VND |
8HIFI | 16,155.66VND |
9HIFI | 18,175.12VND |
10HIFI | 20,194.57VND |
100HIFI | 201,945.79VND |
500HIFI | 1,009,728.97VND |
1,000HIFI | 2,019,457.95VND |
5,000HIFI | 10,097,289.78VND |
10,000HIFI | 20,194,579.57VND |
Bảng chuyển đổi VND sang HIFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0004951HIFI |
2VND | 0.0009903HIFI |
3VND | 0.001485HIFI |
4VND | 0.00198HIFI |
5VND | 0.002475HIFI |
6VND | 0.002971HIFI |
7VND | 0.003466HIFI |
8VND | 0.003961HIFI |
9VND | 0.004456HIFI |
10VND | 0.004951HIFI |
1,000,000VND | 495.18HIFI |
5,000,000VND | 2,475.91HIFI |
10,000,000VND | 4,951.82HIFI |
50,000,000VND | 24,759.11HIFI |
100,000,000VND | 49,518.23HIFI |
Bảng chuyển đổi số tiền HIFI sang VND và VND sang HIFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HIFI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang HIFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hifi Finance phổ biến
Hifi Finance | 1 HIFI |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.86INR |
![]() | Rp1,244.83IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.71THB |
Hifi Finance | 1 HIFI |
---|---|
![]() | ₽7.58RUB |
![]() | R$0.45BRL |
![]() | د.إ0.3AED |
![]() | ₺2.8TRY |
![]() | ¥0.58CNY |
![]() | ¥11.82JPY |
![]() | $0.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HIFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HIFI = $0.08 USD, 1 HIFI = €0.07 EUR, 1 HIFI = ₹6.86 INR, 1 HIFI = Rp1,244.83 IDR, 1 HIFI = $0.11 CAD, 1 HIFI = £0.06 GBP, 1 HIFI = ฿2.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
XLM chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001207 |
![]() | 0.0000001739 |
![]() | 0.000005194 |
![]() | 0.006104 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.00002575 |
![]() | 0.000115 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 2.97 |
![]() | 0.000005194 |
![]() | 0.09111 |
![]() | 0.0601 |
![]() | 0.02526 |
![]() | 0.0000001746 |
![]() | 0.04344 |
![]() | 0.0004941 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Hifi Finance (HIFI) sang Việt Nam đồng (VND)
Nhập số lượng HIFI của bạn
Nhập số lượng HIFI của bạn
Chọn Việt Nam đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hifi Finance hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hifi Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hifi Finance sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hifi Finance sang Việt Nam đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hifi Finance sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hifi Finance sang Việt Nam đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hifi Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hifi Finance (HIFI)

HIFI Coin Price Prediction: 2025 Market Trends and Investment Outlook
Explore the price prediction of HIFI coin for 2025, analyze market trends, innovative features, and its long-term potential in the Web3 ecosystem.

What Is Hifi Finance? HIFI Token Price Prediction
Hifi Finance (formerly Mainframe) is a decentralized lending protocol built on the Ethereum blockchain.