Jambo Thị trường hôm nay
Jambo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Jambo chuyển đổi sang Rúp Nga (RUB) là ₽12.32. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 130,000,000 J, tổng vốn hóa thị trường của Jambo tính bằng RUB là ₽148,012,008,759.23. Trong 24h qua, giá của Jambo tính bằng RUB đã tăng ₽3.06, biểu thị mức tăng +33.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Jambo tính bằng RUB là ₽138.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽8.15.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1J sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 J sang RUB là ₽12.32 RUB, với sự thay đổi +33.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá J/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Jambo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1324 | +33.57% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1326 | +34.07% |
The real-time trading price of J/USDT Spot is $0.1324, with a 24-hour trading change of +33.57%, J/USDT Spot is $0.1324 and +33.57%, and J/USDT Perpetual is $0.1326 and +34.07%.
Bảng chuyển đổi Jambo sang Rúp Nga
Bảng chuyển đổi J sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1J | 12.32RUB |
2J | 24.64RUB |
3J | 36.96RUB |
4J | 49.28RUB |
5J | 61.6RUB |
6J | 73.92RUB |
7J | 86.24RUB |
8J | 98.56RUB |
9J | 110.88RUB |
10J | 123.2RUB |
100J | 1,232.08RUB |
500J | 6,160.42RUB |
1,000J | 12,320.85RUB |
5,000J | 61,604.25RUB |
10,000J | 123,208.51RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang J
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 0.08116J |
2RUB | 0.1623J |
3RUB | 0.2434J |
4RUB | 0.3246J |
5RUB | 0.4058J |
6RUB | 0.4869J |
7RUB | 0.5681J |
8RUB | 0.6493J |
9RUB | 0.7304J |
10RUB | 0.8116J |
10,000RUB | 811.63J |
50,000RUB | 4,058.16J |
100,000RUB | 8,116.32J |
500,000RUB | 40,581.6J |
1,000,000RUB | 81,163.21J |
Bảng chuyển đổi số tiền J sang RUB và RUB sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 J sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 RUB sang J, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Jambo phổ biến
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | $0.13USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹11.14INR |
![]() | Rp2,022.58IDR |
![]() | $0.18CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.4THB |
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | ₽12.32RUB |
![]() | R$0.73BRL |
![]() | د.إ0.49AED |
![]() | ₺4.55TRY |
![]() | ¥0.94CNY |
![]() | ¥19.2JPY |
![]() | $1.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 J = $0.13 USD, 1 J = €0.12 EUR, 1 J = ₹11.14 INR, 1 J = Rp2,022.58 IDR, 1 J = $0.18 CAD, 1 J = £0.1 GBP, 1 J = ฿4.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
SMART chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
HYPE chuyển đổi sang RUB
LINK chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.318 |
![]() | 0.00004626 |
![]() | 0.001284 |
![]() | 1.64 |
![]() | 5.4 |
![]() | 0.006696 |
![]() | 0.0298 |
![]() | 5.41 |
![]() | 796.33 |
![]() | 0.001288 |
![]() | 22.6 |
![]() | 16.09 |
![]() | 6.69 |
![]() | 0.00004629 |
![]() | 0.1234 |
![]() | 0.2539 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rúp Nga nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Jambo (J) sang Rúp Nga (RUB)
Nhập số lượng J của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Chọn Rúp Nga
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RUB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại theo Rúp Nga hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang Rúp Nga (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Rúp Nga trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Rúp Nga?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài Rúp Nga không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rúp Nga (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

J Token: The Core of Jambo\'s Mobile Crypto Network and the Future of Africa’s Web3 Ecosystem
Explore the J Token, the core of the Jambo mobile crypto network, and its importance in the African Web3 ecosystem.

Daily News | Overall Market Recovered; Oxbridge Decides to Use BTC and ETH as Treasury Reserve Assets
Jambo airdrop plans to airdrop 100 million J tokens to the community; TRUMPs intraday increase once exceeded 50%; Trumps tariff policy is expected to ease.

What is J Token? What is JamboPhone?
Through the innovative JamboPhone and diversified blockchain applications, as well as the core asset J Token, Jambo is building a comprehensive Web3 ecosystem for emerging markets.