LumiWaveLWA sang EUR:Chuyển đổi LumiWave (LWA) sang Euro (EUR)

LWA/EUR: 1 LWA ≈ €0.01407 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

LumiWave Thị trường hôm nay

LumiWave đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LumiWave chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01407. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 770,075,466 LWA, tổng vốn hóa thị trường của LumiWave tính bằng EUR là €9,325,104.93. Trong 24h qua, giá của LumiWave tính bằng EUR đã tăng €0.0004634, biểu thị mức tăng +3.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LumiWave tính bằng EUR là €0.8606, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00839.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LWA sang EUR

0.01407+3.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LWA sang EUR là €0.01407 EUR, với sự thay đổi +3.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LWA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LWA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch LumiWave

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LumiWaveLWA/USDT
Giao ngay
$0.01597
+0.63%

The real-time trading price of LWA/USDT Spot is $0.01597, with a 24-hour trading change of +0.63%, LWA/USDT Spot is $0.01597 and +0.63%, and LWA/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi LumiWave sang Euro

Bảng chuyển đổi LWA sang EUR

logo LumiWaveSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1LWA
0.01EUR
2LWA
0.02EUR
3LWA
0.04EUR
4LWA
0.05EUR
5LWA
0.07EUR
6LWA
0.08EUR
7LWA
0.09EUR
8LWA
0.11EUR
9LWA
0.12EUR
10LWA
0.14EUR
10,000LWA
140.7EUR
50,000LWA
703.54EUR
100,000LWA
1,407.08EUR
500,000LWA
7,035.4EUR
1,000,000LWA
14,070.81EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang LWA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo LumiWave
1EUR
71.06LWA
2EUR
142.13LWA
3EUR
213.2LWA
4EUR
284.27LWA
5EUR
355.34LWA
6EUR
426.41LWA
7EUR
497.48LWA
8EUR
568.55LWA
9EUR
639.62LWA
10EUR
710.69LWA
100EUR
7,106.91LWA
500EUR
35,534.55LWA
1,000EUR
71,069.11LWA
5,000EUR
355,345.57LWA
10,000EUR
710,691.14LWA

Bảng chuyển đổi số tiền LWA sang EUR và EUR sang LWA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 LWA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang LWA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LumiWave phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LWA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LWA = $0.02 USD, 1 LWA = €0.01 EUR, 1 LWA = ₹1.43 INR, 1 LWA = Rp266.16 IDR, 1 LWA = $0.02 CAD, 1 LWA = £0.01 GBP, 1 LWA = ฿0.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.7
logo BTCBTC
0.004857
logo ETHETH
0.1294
logo XRPXRP
178.98
logo USDTUSDT
580.96
logo BNBBNB
0.7015
logo SOLSOL
3.08
logo SMARTSMART
69,871.68
logo USDCUSDC
581.04
logo STETHSTETH
0.1294
logo DOGEDOGE
2,487.64
logo TRXTRX
1,661.63
logo ADAADA
693.14
logo LINKLINK
24.68
logo WBTCWBTC
0.004845
logo HYPEHYPE
13.15

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi LumiWave (LWA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng LWA của bạn

Nhập số lượng LWA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LumiWave hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LumiWave.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LumiWave sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LumiWave sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LumiWave sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LumiWave sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi LumiWave sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.