LumiWaveLWA sang INR:Chuyển đổi LumiWave (LWA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

LWA/INR: 1 LWA ≈ ₹1.31 INR

Lần cập nhật mới nhất:

LumiWave Thị trường hôm nay

LumiWave đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LumiWave chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹1.31. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 770,075,466 LWA, tổng vốn hóa thị trường của LumiWave tính bằng INR là ₹84,327,674,872.62. Trong 24h qua, giá của LumiWave tính bằng INR đã tăng ₹0.02254, biểu thị mức tăng +1.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LumiWave tính bằng INR là ₹83.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.8145.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LWA sang INR

1.31+1.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LWA sang INR là ₹1.31 INR, với sự thay đổi +1.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LWA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LWA/INR trong ngày qua.

Giao dịch LumiWave

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LumiWaveLWA/USDT
Giao ngay
$0.01588
+0.00%

The real-time trading price of LWA/USDT Spot is $0.01588, with a 24-hour trading change of +0.00%, LWA/USDT Spot is $0.01588 and +0.00%, and LWA/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi LumiWave sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi LWA sang INR

logo LumiWaveSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1LWA
1.31INR
2LWA
2.62INR
3LWA
3.93INR
4LWA
5.24INR
5LWA
6.55INR
6LWA
7.86INR
7LWA
9.17INR
8LWA
10.48INR
9LWA
11.79INR
10LWA
13.1INR
100LWA
131.07INR
500LWA
655.39INR
1,000LWA
1,310.78INR
5,000LWA
6,553.9INR
10,000LWA
13,107.8INR

Bảng chuyển đổi INR sang LWA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo LumiWave
1INR
0.7629LWA
2INR
1.52LWA
3INR
2.28LWA
4INR
3.05LWA
5INR
3.81LWA
6INR
4.57LWA
7INR
5.34LWA
8INR
6.1LWA
9INR
6.86LWA
10INR
7.62LWA
1,000INR
762.9LWA
5,000INR
3,814.52LWA
10,000INR
7,629.04LWA
50,000INR
38,145.21LWA
100,000INR
76,290.43LWA

Bảng chuyển đổi số tiền LWA sang INR và INR sang LWA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LWA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang LWA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LumiWave phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LWA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LWA = $0.02 USD, 1 LWA = €0.01 EUR, 1 LWA = ₹1.33 INR, 1 LWA = Rp240.9 IDR, 1 LWA = $0.02 CAD, 1 LWA = £0.01 GBP, 1 LWA = ฿0.52 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.357
logo BTCBTC
0.00004952
logo ETHETH
0.001398
logo XRPXRP
1.86
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007402
logo SOLSOL
0.03237
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
871.18
logo STETHSTETH
0.001401
logo DOGEDOGE
25.53
logo TRXTRX
17.63
logo ADAADA
7.45
logo HYPEHYPE
0.131
logo WBTCWBTC
0.00005029
logo LINKLINK
0.2677

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi LumiWave (LWA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng LWA của bạn

Nhập số lượng LWA của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LumiWave hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LumiWave.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LumiWave sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LumiWave sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LumiWave sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LumiWave sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi LumiWave sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.