Philip Morris xStock Thị trường hôm nay
Philip Morris xStock đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Philip Morris xStock chuyển đổi sang Barbadian Dollar (BBD) là $327.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 108,303,490.37 PMX, tổng vốn hóa thị trường của Philip Morris xStock tính bằng BBD là $70,860,807,681.38. Trong 24h qua, giá của Philip Morris xStock tính bằng BBD đã tăng $0.3594, biểu thị mức tăng +0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Philip Morris xStock tính bằng BBD là $335.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $324.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PMX sang BBD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PMX sang BBD là $327.14 BBD, với sự thay đổi +0.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PMX/BBD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PMX/BBD trong ngày qua.
Giao dịch Philip Morris xStock
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $163.57 | +0.29% |
The real-time trading price of PMX/USDT Spot is $163.57, with a 24-hour trading change of +0.29%, PMX/USDT Spot is $163.57 and +0.29%, and PMX/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Philip Morris xStock sang Barbadian Dollar
Bảng chuyển đổi PMX sang BBD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PMX | 327.14BBD |
2PMX | 654.28BBD |
3PMX | 981.42BBD |
4PMX | 1,308.56BBD |
5PMX | 1,635.7BBD |
6PMX | 1,962.84BBD |
7PMX | 2,289.98BBD |
8PMX | 2,617.12BBD |
9PMX | 2,944.26BBD |
10PMX | 3,271.4BBD |
100PMX | 32,714BBD |
500PMX | 163,570BBD |
1,000PMX | 327,140BBD |
5,000PMX | 1,635,700BBD |
10,000PMX | 3,271,400BBD |
Bảng chuyển đổi BBD sang PMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BBD | 0.003056PMX |
2BBD | 0.006113PMX |
3BBD | 0.00917PMX |
4BBD | 0.01222PMX |
5BBD | 0.01528PMX |
6BBD | 0.01834PMX |
7BBD | 0.02139PMX |
8BBD | 0.02445PMX |
9BBD | 0.02751PMX |
10BBD | 0.03056PMX |
100,000BBD | 305.67PMX |
500,000BBD | 1,528.39PMX |
1,000,000BBD | 3,056.79PMX |
5,000,000BBD | 15,283.97PMX |
10,000,000BBD | 30,567.95PMX |
Bảng chuyển đổi số tiền PMX sang BBD và BBD sang PMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PMX sang BBD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 BBD sang PMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Philip Morris xStock phổ biến
Philip Morris xStock | 1 PMX |
---|---|
![]() | $163.57USD |
![]() | €146.54EUR |
![]() | ₹13,665.03INR |
![]() | Rp2,481,313.67IDR |
![]() | $221.87CAD |
![]() | £122.84GBP |
![]() | ฿5,395THB |
Philip Morris xStock | 1 PMX |
---|---|
![]() | ₽15,115.29RUB |
![]() | R$889.71BRL |
![]() | د.إ600.71AED |
![]() | ₺5,583.04TRY |
![]() | ¥1,153.69CNY |
![]() | ¥23,554.36JPY |
![]() | $1,274.44HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PMX = $163.57 USD, 1 PMX = €146.54 EUR, 1 PMX = ₹13,665.03 INR, 1 PMX = Rp2,481,313.67 IDR, 1 PMX = $221.87 CAD, 1 PMX = £122.84 GBP, 1 PMX = ฿5,395 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BBD
ETH chuyển đổi sang BBD
XRP chuyển đổi sang BBD
USDT chuyển đổi sang BBD
BNB chuyển đổi sang BBD
SOL chuyển đổi sang BBD
USDC chuyển đổi sang BBD
SMART chuyển đổi sang BBD
STETH chuyển đổi sang BBD
TRX chuyển đổi sang BBD
DOGE chuyển đổi sang BBD
ADA chuyển đổi sang BBD
PMX chuyển đổi sang BBD
WBTC chuyển đổi sang BBD
HYPE chuyển đổi sang BBD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BBD, ETH sang BBD, USDT sang BBD, BNB sang BBD, SOL sang BBD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 15.12 |
![]() | 0.002227 |
![]() | 0.07367 |
![]() | 89.83 |
![]() | 250.09 |
![]() | 0.3393 |
![]() | 1.59 |
![]() | 249.95 |
![]() | 58,334.88 |
![]() | 0.0739 |
![]() | 781.05 |
![]() | 1,302.28 |
![]() | 361.74 |
![]() | 1.52 |
![]() | 0.002235 |
![]() | 6.93 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Barbadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BBD sang GT, BBD sang USDT, BBD sang BTC, BBD sang ETH, BBD sang USBT, BBD sang PEPE, BBD sang EIGEN, BBD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Philip Morris xStock (PMX) sang Barbadian Dollar (BBD)
Nhập số lượng PMX của bạn
Nhập số lượng PMX của bạn
Chọn Barbadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BBD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Philip Morris xStock hiện tại theo Barbadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Philip Morris xStock.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Philip Morris xStock sang BBD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.