VINU NetworkVNN sang CNY:Chuyển đổi VINU Network (VNN) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

VNN/CNY: 1 VNN ≈ ¥0.07139 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

VINU Network Thị trường hôm nay

VINU Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNN chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.07139. Với nguồn cung lưu hành là 1,905,001 VNN, tổng vốn hóa thị trường của VNN tính bằng CNY là ¥975,213.33. Trong 24h qua, giá của VNN tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00001213, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNN tính bằng CNY là ¥0.7885, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.07134.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNN sang CNY

¥0.07139-0.017%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNN sang CNY là ¥0.07139 CNY, với sự thay đổi -0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VNN/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNN/CNY trong ngày qua.

Giao dịch VINU Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VNN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VNN/-- Spot is $ and --, and VNN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VINU Network sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi VNN sang CNY

logo VINU NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VNN
0.07CNY
2VNN
0.14CNY
3VNN
0.21CNY
4VNN
0.28CNY
5VNN
0.35CNY
6VNN
0.42CNY
7VNN
0.49CNY
8VNN
0.57CNY
9VNN
0.64CNY
10VNN
0.71CNY
10,000VNN
713.98CNY
50,000VNN
3,569.94CNY
100,000VNN
7,139.88CNY
500,000VNN
35,699.43CNY
1,000,000VNN
71,398.86CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VNN

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo VINU Network
1CNY
14VNN
2CNY
28.01VNN
3CNY
42.01VNN
4CNY
56.02VNN
5CNY
70.02VNN
6CNY
84.03VNN
7CNY
98.04VNN
8CNY
112.04VNN
9CNY
126.05VNN
10CNY
140.05VNN
100CNY
1,400.58VNN
500CNY
7,002.91VNN
1,000CNY
14,005.82VNN
5,000CNY
70,029.12VNN
10,000CNY
140,058.24VNN

Bảng chuyển đổi số tiền VNN sang CNY và CNY sang VNN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VNN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang VNN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VINU Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNN = $0.01 USD, 1 VNN = €0.01 EUR, 1 VNN = ₹0.87 INR, 1 VNN = Rp162.28 IDR, 1 VNN = $0.01 CAD, 1 VNN = £0.01 GBP, 1 VNN = ฿0.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.04
logo BTCBTC
0.0006241
logo ETHETH
0.01513
logo XRPXRP
23.65
logo USDTUSDT
69.75
logo BNBBNB
0.08076
logo SOLSOL
0.348
logo USDCUSDC
69.73
logo SMARTSMART
9,970.11
logo STETHSTETH
0.01521
logo TRXTRX
197.38
logo DOGEDOGE
315.21
logo ADAADA
79.79
logo LINKLINK
2.77
logo HYPEHYPE
1.54
logo WBTCWBTC
0.0006236

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VINU Network (VNN) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng VNN của bạn

Nhập số lượng VNN của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VINU Network hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VINU Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VINU Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VINU Network sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VINU Network sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VINU Network sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi VINU Network sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide